location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

APC Symmetra 16kVA nguồn cấp điện liên tục (UPS) 11200 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
APC Check ‘APC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Symmetra 16kVA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SY16K
Hạng mục:
Một khi bạn có một UPS (Nguồn cấp Điện Không ngắt), bạn sẽ không sợ bị mất dữ liệu do mất điện. Nếu thời gian mất điện ngắn, bạn có thể tiếp tục làm việc bình thường, nếu thời gian mất điện dài, bạn sẽ có đủ thời gian để lưu dữ liệu và tắt máy tính một cách an toàn.
Nguồn cấp điện liên tục (UPS) Check ‘APC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by APC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16451
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Aug 2021 16:16:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points APC Symmetra 16kVA nguồn cấp điện liên tục (UPS) 11200 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 16 kVA 11200 W
  • - Axít chì kín khí (VRLA)
  • - Màu be
Thêm>>>
Short summary description APC Symmetra 16kVA nguồn cấp điện liên tục (UPS) 11200 W:
This short summary of the APC Symmetra 16kVA nguồn cấp điện liên tục (UPS) 11200 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

APC Symmetra 16kVA, 16 kVA, 11200 W, Axít chì kín khí (VRLA), 3 h, Màu be, CSA,FCC Part 15 Class A,UL 1778

Long summary description APC Symmetra 16kVA nguồn cấp điện liên tục (UPS) 11200 W:
This is an auto-generated long summary of APC Symmetra 16kVA nguồn cấp điện liên tục (UPS) 11200 W based on the first three specs of the first five spec groups.

APC Symmetra 16kVA. Dung lượng năng lượng đầu ra (Vôn-Ampe): 16 kVA, Năng lượng đầu ra: 11200 W. Công nghệ pin: Axít chì kín khí (VRLA), Thời gian sạc pin: 3 h. Màu sắc sản phẩm: Màu be, Chứng nhận: CSA,FCC Part 15 Class A,UL 1778. Trọng lượng: 418,6 kg, Trọng lượng thùng hàng: 477,7 kg. Loại pin: SYBATT, Giao diện: DB-9 RS-232, SmartSlot, Các kết nối đầu ra: 1x Hard Wire 3-wire (2PH + G) 1x Hard Wire 4-wire (2PH + N +G)

Tính năng
Dung lượng năng lượng đầu ra (Vôn-Ampe) *
16 kVA
Năng lượng đầu ra *
11200 W
Tắt nguồn khẩn cấp (EPO)
Yes
Báo thức nghe rõ
Yes
Pin
Công nghệ pin
Axít chì kín khí (VRLA)
Thời gian sạc pin
3 h
Pin thay "nóng"
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu be
Chứng nhận
CSA,FCC Part 15 Class A,UL 1778
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-15 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 95 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 15000 m
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
418,6 kg
Trọng lượng thùng hàng
477,7 kg
Các đặc điểm khác
Loại pin
SYBATT
Giao diện
DB-9 RS-232, SmartSlot
Các kết nối đầu ra
1x Hard Wire 3-wire (2PH + G) 1x Hard Wire 4-wire (2PH + N +G)
Kiểu kết nối đầu vào
Hard Wire 3-wire (2PH + G)
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
610 x 686 x 1321 mm
Chú giải điện thế đầu ra
Configurable for 120/208 or 120/240 output voltage
Điện thế đầu vào danh nghĩa
208 V
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
838 x 737 x 1575 mm