location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS W3J-H001P Notebook 35,6 cm (14") Intel® Core™ Duo 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W3J-H001P Notebook
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NEXA21132532BCKH show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88510
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:27:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS W3J-H001P Notebook 35,6 cm (14") Intel® Core™ Duo 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™ Duo 1,66 GHz
  • - 35,6 cm (14") 1280 x 768 pixels 5:3
  • - 0,5 GB DDR2-SDRAM
  • - 80 GB DVD Super Multi
  • - AMD Mobility Radeon X1600
  • - Bluetooth
  • - 65 W
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description ASUS W3J-H001P Notebook 35,6 cm (14") Intel® Core™ Duo 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional:
This short summary of the ASUS W3J-H001P Notebook 35,6 cm (14") Intel® Core™ Duo 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS W3J-H001P Notebook, Intel® Core™ Duo, 1,66 GHz, 35,6 cm (14"), 1280 x 768 pixels, 0,5 GB, 80 GB

Long summary description ASUS W3J-H001P Notebook 35,6 cm (14") Intel® Core™ Duo 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional:
This is an auto-generated long summary of ASUS W3J-H001P Notebook 35,6 cm (14") Intel® Core™ Duo 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS W3J-H001P Notebook. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X1600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,2 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 768 pixels
Kiểu HD
Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực
5:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ Duo
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Chipset bo mạch chủ
Intel® 945PM Express
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Mobility Radeon X1600
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,256 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Intel HDA + 3D Effect
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Camera trước
No
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD
8x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet, Wireless LAN, Bluetooth
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím
11
Các tính năng đặc biệt của bàn phím
Audio-DJ (play/pause, stop, forward, rewind)
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Số phím của bàn phím
83
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp
ASUSDVD XP 6.0 Power Director V3.0 DE Medi@Show V2.0 SE Symantec NIS 2005 (90 days) Adobe Acrobat Reader 7.0 NERO Express V6.0 ASUS Live Update ASUS ChkMail ASUS Hotkey ASUS Power4 Gear+
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100/240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,42 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
330 mm
Độ dày
247 mm
Trọng lượng *
2,2 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ
BIOS Booting HDD User Password
Công nghệ không dây
IEEE 802.11a/b/g, Bluetooth 2.0+EDR
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
Data/Fax V.92