location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ A32E D04 Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB Windows XP Home Edition

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A32E D04
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
98.K4911.D04
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33115
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description BenQ A32E D04 Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB Windows XP Home Edition:
This short summary of the BenQ A32E D04 Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB Windows XP Home Edition data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ A32E D04, Intel® Celeron® M, 1,4 GHz, 38,1 cm (15"), 0,5 GB, 60 GB, Windows XP Home Edition

Long summary description BenQ A32E D04 Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB Windows XP Home Edition:
This is an auto-generated long summary of BenQ A32E D04 Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB Windows XP Home Edition based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ A32E D04. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Tốc độ bộ xử lý: 1,4 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"). Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,8 kg

Màn hình
Độ sáng của màn hình tinh thể lỏng (pin, cực sáng)
180 cd/m²
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron® M
Tốc độ bộ xử lý *
1,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
60 GB
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Ổ quang
Tốc độ DVD+R
8x
Tốc độ DVD+RW
4x
Tốc độ DVD-R
8x
Tốc độ DVD-RW
4x
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ ghi DVD
24x
Tốc độ ghi chồng DVD
10x
Tốc độ đọc CD
24x
Tốc độ ghi đĩa DVD Hai Lớp
2,4x
Tốc độ đọc đĩa DVD hai lớp
8x
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Nhà sản xuất truyền thông không dây
Intel Centrino
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng vào/ ra
USB 2.0: 3X Firewire (IEEE1394): 1X RJ-45 Ethernet port: 1X RJ-11 Modem port: 1X S-video: 1X SPDIF connection: 1X VGA/D-Sub port: 1X PCMCIA slot: 1X(Type II) DC-in for power supply: 1X Microphone-in: 1X Line-out: 1X Line-in: 1X
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp
BenQ Q-Media Bar BenQ Q-Music2, Acrobat Reader 6.0, PC-Cillin Anti Virus, Cyberlink Power DVD, Nero Express 6, Power Director, Ulead Photo Explorer.
Pin
Dung lượng pin
4400 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
3,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
2,8 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11b/802.11g
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
353 x 250 x 32 mm
Loại pin
6-cell
Wake-on-Ring sẵn sàng
Yes
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
64 MB
Cổng đầu vào TV
No
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
V92