location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ LCD TV VL4233 106,7 cm (42") HD 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LCD TV VL4233
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9J.01C75.BAE
Hạng mục: Tivi Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21073
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 15:16:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ LCD TV VL4233 106,7 cm (42") HD 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 8 ms 1200:1
  • - 260 W
Thêm>>>
Short summary description BenQ LCD TV VL4233 106,7 cm (42") HD 500 cd/m²:
This short summary of the BenQ LCD TV VL4233 106,7 cm (42") HD 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ LCD TV VL4233, 106,7 cm (42"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD

Long summary description BenQ LCD TV VL4233 106,7 cm (42") HD 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of BenQ LCD TV VL4233 106,7 cm (42") HD 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ LCD TV VL4233. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1200:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Âm thanh
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Đài FM
No
Hệ thống âm thanh
Virtual Dolby
Thiết kế
Khớp khuyên
-15 - 15°
Hiệu suất
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra video phức hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
S-Video vào
1
S-Video ra
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
260 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1080 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
295 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
811 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1080 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
120 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
761 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V, 50/60 Hz
Màn hình hiển thị
LCD
Loa
10W x2