location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon Fax-L120 máy fax La de 33,6 Kbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Fax-L120
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0574B026
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 29611
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:31:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon Fax-L120 máy fax La de 33,6 Kbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 33,6 Kbit/s
  • - 3 giây/trang
Thêm>>>
Short summary description Canon Fax-L120 máy fax La de 33,6 Kbit/s:
This short summary of the Canon Fax-L120 máy fax La de 33,6 Kbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon Fax-L120, La de, 33,6 Kbit/s, 3 giây/trang, MH, MMR, MR, 131 các địa điểm, 12 cpm

Long summary description Canon Fax-L120 máy fax La de 33,6 Kbit/s:
This is an auto-generated long summary of Canon Fax-L120 máy fax La de 33,6 Kbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon Fax-L120. Công nghệ in: La de, Tốc độ bộ điều giải (modem): 33,6 Kbit/s, Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang. Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 12 cpm, Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 150 tờ. Bộ nhớ fax: 16 MB, Bộ nhớ fax: 340 trang. Mức độ ồn: 50 dB

Fax
Công nghệ in *
La de
Fax màu *
No
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
33,6 Kbit/s
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Kỹ thuật mã hóa fax
MH, MMR, MR
Trì hoãn gửi fax
Yes
Quảng bá fax
131 các địa điểm
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số bằng một nút bấm
Yes
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
12 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
150 tờ
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
16 MB
Bộ nhớ fax
340 trang
Sự phát ra âm thanh
Mức độ ồn
50 dB
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
400 x 580 x 326 mm
Trọng lượng
9 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
655 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
256 MB
Điện
Tiêu thụ năng lượng
700 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9 W
Scanning
Tốc độ scan
3,5 giây/trang
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
200%
In
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
12 ppm
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB
Yêu cầu về nguồn điện
200-240V, 50-60Hz
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)
300 x 300 DPI
Độ phân giải tối đa
600 x 600 DPI
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/98SE/Me/2000/XP
Loại giấy & Cỡ giấy
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
(148 - 210mm) - (105 - 400mm)