location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser C9100B Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AcuLaser C9100B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C565011BV
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 80530
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser C9100B Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 2400 x 2400 DPI
  • - A3 24 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser C9100B Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3:
This short summary of the Epson AcuLaser C9100B Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser C9100B, La de, Màu sắc, 2400 x 2400 DPI, A3, 24 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Epson AcuLaser C9100B Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser C9100B Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser C9100B. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 24 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
2400 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
12 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phông chữ máy in
PCL
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
93
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
650 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 216 g/m2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100
Các giao thức quản lý
NetBIOS over TCP/IP, NetBIOS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
PowerPC
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
25 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
75 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
60 g
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
678 x 631 x 473 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
745 mm
Chiều sâu của kiện hàng
805 mm
Chiều cao của kiện hàng
885 mm
Trọng lượng thùng hàng
78,1 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
133,4 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
USB 2.0 IEEE 1284
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
182 x 98 - 304.8 x 1200mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
DIN A4, DIN A3
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240V ± 10% / 50 - 60Hz
Tương thích điện từ
EMC 89/336/EEC, EN 55022 Class B, EN 55024, EN 61000-3-2; EN 61000-3-3
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1 x 150 + 1 x 500
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet 10/100BaseTx
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
374 W
Độ an toàn
73/23/EEC EN 60950, EN60825-1, CD
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 95/98/Me/XP/2000/Server 2003, NT 4.0, Mac OS 8.1+, 9.X & OSX
Bao gồm phông chữ
Yes
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Epson AcuLaser C9100PS Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3 Epson AcuLaser C9100PS Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3
(show image)
C11C565011BY AcuLaser C9100PS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson AcuLaser C9100 Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3 Epson AcuLaser C9100 Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3
(show image)
C11C565011BZ AcuLaser C9100 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson AcuLaser C9100DT Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3 Epson AcuLaser C9100DT Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3
(show image)
C11C565011BX AcuLaser C9100DT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)