location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson EcoTank M1170 máy in phun 1200 x 2400 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EcoTank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M1170
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CH44402
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64001
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 May 2024 16:13:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson EcoTank M1170 máy in phun 1200 x 2400 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 1200 x 2400 DPI
  • - A4 39 ppm Màu sắc in: Màu đen
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson EcoTank M1170 máy in phun 1200 x 2400 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Epson EcoTank M1170 máy in phun 1200 x 2400 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson EcoTank M1170, 1200 x 2400 DPI, 1, A4, 39 ppm, In hai mặt, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Epson EcoTank M1170 máy in phun 1200 x 2400 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson EcoTank M1170 máy in phun 1200 x 2400 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson EcoTank M1170. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 39 ppm. In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 20000 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang *
GDI
Màu sắc in *
Màu đen
Hệ thống bình mực
Yes
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc *
No
Số lượng hộp mực in *
1
In
Độ phân giải tối đa *
1200 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
39 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
20 ipm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng
9 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
3 mm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
260 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
216 x 1200 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K, Hagaki card, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²
Độ dày
9,5 cm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
In trực tiếp
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6, SNMP, HTTP, DHCP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD
Công nghệ in lưu động
Epson Email Print, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Nước xuất xứ
Philippines
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
13 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,7 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
375 mm
Độ dày
347 mm
Chiều cao
151 mm
Trọng lượng
4,3 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
410 mm
Chiều sâu của kiện hàng
440 mm
Chiều cao của kiện hàng
275 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,97 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
28 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
14 pc(s)
Quốc gia Distributor
Magyarország 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)