location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu fi-5015C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
fi-5015C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PA03209-B501
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4939761301551
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 102407
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu fi-5015C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI
  • - Scan màu
  • - A4
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 356 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 24 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu fi-5015C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng:
This short summary of the Fujitsu fi-5015C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu fi-5015C, 216 x 356 mm, 600 x 600 DPI, 24 bit, 15 ppm, 15 ppm, 5,3 ppm

Long summary description Fujitsu fi-5015C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu fi-5015C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu fi-5015C. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 356 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu in: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Loại cảm biến: CCD, Ổ đĩa quét: ISIS, TWAIN. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 50 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động: 52 - 127 g/m²

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 356 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
No
Độ sâu màu in
24 bit
Quét phim
No
Các cấp độ xám
1024
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
15 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
15 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A3)
5,3 ppm
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
5,3 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Ổ đĩa quét
ISIS, TWAIN
Dung lượng đầu vào
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ giấy Legal
Yes
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
52 - 127 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
24 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
6 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
332 mm
Độ dày
445 mm
Chiều cao
179 mm
Trọng lượng
5,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
ScandAll PRO V2 Adobe Acrobat 9.0 Standard ABBYY Fine Reader Professional 8.0 Quick Scan Pro Demo (Trial) Soft IPC (Trial)
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG