location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Officejet 7110 Wide Format ePrinter máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Officejet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7110 Wide Format ePrinter
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CR768A#3FOR2
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 116258
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:25:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Officejet 7110 Wide Format ePrinter máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A3 15 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP Officejet 7110 Wide Format ePrinter máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 Wi-Fi:
This short summary of the HP Officejet 7110 Wide Format ePrinter máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Officejet 7110 Wide Format ePrinter, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 4, A3, 12000 số trang/tháng, 15 ppm

Long summary description HP Officejet 7110 Wide Format ePrinter máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP Officejet 7110 Wide Format ePrinter máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Officejet 7110 Wide Format ePrinter. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 12000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 15 ppm. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
12000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
29 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
33 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
19 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
75 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
330 x 483 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C6, DL
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Loại bộ nhớ
DDR
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
25,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,92 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
585 mm
Độ dày
419 mm
Chiều cao
189 mm
Trọng lượng
8,5 kg