location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP xw6400 Intel® Xeon® 2.33GHz 1G/160G DVD/CD-RW Combo WXP Pro Workstation Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
xw6400 Intel® Xeon® 2.33GHz 1G/160G DVD/CD-RW Combo WXP Pro Workstation
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PW377ET#ABH
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 99160
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP xw6400 Intel® Xeon® 2.33GHz 1G/160G DVD/CD-RW Combo WXP Pro Workstation Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Workstation 575 W
  • - Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 2,33 GHz
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 2 x 0.5 GB
  • - DVD-ROM
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description HP xw6400 Intel® Xeon® 2.33GHz 1G/160G DVD/CD-RW Combo WXP Pro Workstation Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower:
This short summary of the HP xw6400 Intel® Xeon® 2.33GHz 1G/160G DVD/CD-RW Combo WXP Pro Workstation Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP xw6400 Intel® Xeon® 2.33GHz 1G/160G DVD/CD-RW Combo WXP Pro Workstation, 2,33 GHz, Chuỗi Intel® Xeon® 5000, 5140, 1 GB, DVD-ROM, Windows XP Professional

Long summary description HP xw6400 Intel® Xeon® 2.33GHz 1G/160G DVD/CD-RW Combo WXP Pro Workstation Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower:
This is an auto-generated long summary of HP xw6400 Intel® Xeon® 2.33GHz 1G/160G DVD/CD-RW Combo WXP Pro Workstation Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower based on the first three specs of the first five spec groups.

HP xw6400 Intel® Xeon® 2.33GHz 1G/160G DVD/CD-RW Combo WXP Pro Workstation. Tốc độ bộ xử lý: 2,33 GHz, Họ bộ xử lý: Chuỗi Intel® Xeon® 5000, Model vi xử lý: 5140. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Nguồn điện: 575 W. Loại khung: Mini Tower. Sản Phẩm: Workstation. Trọng lượng: 18,1 kg

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Chuỗi Intel® Xeon® 5000
Model vi xử lý *
5140
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,33 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 771 (Socket J)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Các luồng của bộ xử lý
2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1333 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Yes
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Xeon 5100 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Woodcrest
Công suất thoát nhiệt TDP
65 W
Loại hệ thống vi xử lý
DP
Nhiệt độ CPU (Tcase)
65 °C
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
143 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
7
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Dung lượng
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
Dung lượng ổ đĩa cứng
160 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Front: Headphone, microphone, and 2 USB 2.0, 1 IEEE 1394 (requires PCI card to enable functionality); Rear: 5 USB 2.0, 1 standard serial port, 1 parallel port, PS/2 keyboard and mouse, 1 RJ-45, 1 audio in, 1 audio out, 1 mic in
Số lượng cổng USB 2.0 *
7
Số lượng cổng PS/2
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Số lượng cổng song song
1
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® 5000X
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Sản Phẩm *
Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
27217
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điện
Nguồn điện *
575 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối
20 - 85 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
10000
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
165 mm
Độ dày *
440 mm
Chiều cao *
441 mm
Trọng lượng *
18,1 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Các tính năng của card video
Professional 2D: NVIDIA Quadro NVS 285 (128 MB with NVIDIA TurboCache technology, dual display), NVIDIA Quadro 440 NVS (256 MB quad display & up to 2 cards supported); Entry 3D: ATI FireGL V3300 (128 MB), NVIDIA Quadro FX 560 (128 MB); Mid-range 3D: NVIDI
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện
575 watts
Bộ điều khiển ổ đĩa
SATA 3GB/s
Thiết bị kiểm soát hệ thống phụ của đĩa
Integrated 4 channel SATA 3 Gb/s NCQ controller with RAID 0 or 1 capability, optional 4 channel SAS controller with RAID capability
Nâng cấp bộ nhớ
16 GB
Ổ đĩa mềm
Optional N
Loại ổ đĩa cứng
160 GB
Màn hình hiển thị
HP LP3065 30in Flat Panel Monitor, HP LP2465 24in Flat Panel Monitor, HP LP2065 20.1in Flat Panel Monitor, HP LP1965 19in Flat Panel Monitor (all sold separately)
Các khoang ổ đĩa
2 internal 3.5" bays 2 external 5.25" bays or 1 external 3.5” bay with optional floppy
Khe cắm mở rộng
6 slots: 1 PCI Express (x16) Graphics slot, 1 PCI Express (x16 mechanically, x4 electrically), 2 PCI Express (x8 mechanically, x4 electrically) and 2 full-length legacy PCI slots
Âm thanh bao gồm
Integrated High Definition audio with Jack Retasking technology, optional PCI Sound Blaster X-Fi Xtreme Music
Kiểu nâng cấp
Windows Vista capable
Loại bàn phím
HP PS/2 standard keyboard HP Standard (USB, PS/2)
Thiết bị chỉ điểm
USB optical 3-button mouse
Hệ số hình dạng
Mini Tower