location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color 2605dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet 2605dn Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q7822A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 163712
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 10:39:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 28 Sep 2008
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet Color 2605dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - 12 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 300 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color 2605dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI:
This short summary of the HP LaserJet Color 2605dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color 2605dn Printer, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, 12 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet Color 2605dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color 2605dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color 2605dn Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
10 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
12 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
10 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
20 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
35000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
207 x 347 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, brochure, color, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 176 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP (IP Direct Mode, LPD, SLP, Bonjour, BOOTP/DHCP/AutoIP, WINS, SNMP v1, HTTP)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Freescale Coldfire V5e
Tốc độ vi xử lý
300 MHz
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
255 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
18 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,01 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
G3, 150 MB, CD-ROM, USB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
407 x 453 x 415 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2250 mm
Trọng lượng
19,9 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
407 x 453 x 395 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
23,6 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Toolbox HP Photosmart Premier
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
398,2 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
0 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
20 - 27 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1x USB 1x RJ-45
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
(76 x 127) - (216 x 356) mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (ISO, JIS)
Nâng cấp bộ nhớ
Yes
Lề in dưới (A4)
3,5 mm
Lề in bên trái (A4)
3,5 mm
Lề in bên phải (A4)
3,5 mm
Lề in phía trên (A4)
3,5 mm
Các kiểu chữ
80
Các đặc điểm khác
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, 2: 60 to 176 g/m2 (up to 200 g/m2 with HP laser cover papers, up to 220 g/m2 with HP laser glossy photo papers); optional 250-sheet input tray: 60 to 163 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 105 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
Toolbox, HP Web JetAdmin, embedded Web server
Công suất âm thanh phát thải
6.1 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 240V; 60/60Hz
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Auto (Standard)
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
10 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
12 ppm
Công nghệ in màu
Laser
Xử lý giấy
Single-sheet priority feed slot, 250-sheet input tray, 125-sheet face-down output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22:1993 +A1 +A2/EN 55022:1994 +A1 +A2 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995+A1, EN 55024:1998+A1 +A2 FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
10/100Base-TX Ethernet/Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
http://www.hp.com/support/CLJ2605
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line, 16-character front panel display, 4 buttons (Cancel job, Left arrow, Right arrow, Select); 2 LEDs (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 176 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 163 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Single-sheet priority feed slot, 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
255 W
Độ an toàn
IEC 60950-1, EN 60950-1 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A11+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE
Mô tả quản lý bảo mật
Password-protected network embedded Web server
Kiểu nâng cấp
Memory upgradeable to 320 MB; 250-sheet tray, only one additional tray may be added
Phần mềm có thể tải xuống được
HP Universal Print Driver Windows CD image Mac CD Image Web JetAdmin
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE/ME/2000/XP/2003 Mac OS X v 10.2 +
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
597,9 x 523 x 497,8 mm (23.5 x 20.6 x 19.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1000,8 x 2250,4 mm (47.2 x 39.4 x 88.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
397,3 kg (876 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
40,9 cm (16.1")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
43.8 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
47 dB(A)
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
20 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
20 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
23,6 kg (52 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 10 ppm
Kích cỡ
40,9 cm (16.1")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
46 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
32 dB
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
1 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 28 lb
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
598 x 523 x 498 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)