location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Intel 940 bộ xử lý 3,2 GHz 4 MB L2 Hộp

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Intel Check ‘Intel’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
940
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BX80553940
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0735858179515 show
Hạng mục:
Đơn vị xử lý trung tâm (CPU) hay bộ (vi) xử lý là một bộ phận của máy tính nơi diễn ra phần lớn các phép tính. Theo ngôn ngữ về công suất máy tính, bộ xử lý là thành phần quan trọng nhất của hệ thống máy tính, vì vậy công suất của máy tính phụ thuộc rất nhiều vào công suất của bộ xử lý. Trong một thời gian tương đối dài công suất của bộ xử lý được quyết định bởi số MHz của tốc độ đồng hồ, nhưng hiện nay tốc độ đồng hồ không còn quan trọng đối với tốc độ của bộ xử lý nữa. Một trong những cách tốt nhất để so sánh các loại bộ xử lý khác nhau là tìm điểm chuẩn đánh giá tính năng trên internet. Hãy cẩn trọng chọn mua bộ xử lý tương thích với bo mạch chủ, tức là phải khít với khe cắm.
Bộ xử lý Check ‘Intel’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Intel: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 72009
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Intel 940 bộ xử lý 3,2 GHz 4 MB L2 Hộp
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Pentium® D 940 3,2 GHz
  • - 4 MB L2 LGA 775 (Socket T)
  • - Số lõi bộ xử lý: 2 65 nm 64-bit 130 W
  • - Hộp Kèm theo bộ làm mát
Thêm>>>
Short summary description Intel 940 bộ xử lý 3,2 GHz 4 MB L2 Hộp:
This short summary of the Intel 940 bộ xử lý 3,2 GHz 4 MB L2 Hộp data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Intel 940, Intel® Pentium® D, LGA 775 (Socket T), 65 nm, Intel, 3,2 GHz, 64-bit

Long summary description Intel 940 bộ xử lý 3,2 GHz 4 MB L2 Hộp:
This is an auto-generated long summary of Intel 940 bộ xử lý 3,2 GHz 4 MB L2 Hộp based on the first three specs of the first five spec groups.

Intel 940. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® D, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T), Bộ xử lý quang khắc (lithography): 65 nm. Phân khúc thị trường: Máy tính để bàn, Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý: 376 M, Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý: 162 mm². Kiểu đóng gói: Hộp bán lẻ. Kích cỡ đóng gói của vi xử lý: 37.5 x 37.5 mm. Cache memory: 4 MB

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Model vi xử lý *
940
Xung cơ bản *
3,2 GHz
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium® D
Số lõi bộ xử lý *
2
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Bộ xử lý quang khắc (lithography) *
65 nm
Dòng vi xử lý
Intel Pentium D 900 Series
Các luồng của bộ xử lý
2
Các chế độ vận hành của bộ xử lý *
64-bit
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Công suất thoát nhiệt TDP
130 W
Hộp *
Yes
Kèm theo bộ làm mát *
Yes
Biến thiên Điện áp VID
1,2 - 1,3375 V
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Loại bus
FSB
Tỷ lệ Bus/Nhân
16
Tên mã bộ vi xử lý
Presler
ID ARK vi xử lý
27519
Bộ nhớ
ECC
No
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
No
Tính năng
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Phân khúc thị trường
Máy tính để bàn
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
376 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
162 mm²
Số lượng Đế Bóng bán dẫn Đồ họa và IMC
376 M
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ vận hành tối đa
63,4 °C
Nhiệt độ CPU (Tcase)
B1=68.6, C1=63.4
Chi tiết kỹ thuật
Sinh vào ngày
Q1'06
Dải tần bus
800
Đơn vị đo bus
MHz
Ngày giới thiệu
Q1'06
Bộ nhớ cache của vi xử lý
4096 KB
Điện áp nhân bộ vi xử lý
1.200-1.3375 V
Tên sản phẩm
Intel Pentium D 940 (4M Cache, 3.20 GHz, 800 MHz FSB)
Sản Phẩm
Processor
Tình trạng
Discontinued
Tên thương hiệu bộ vi xử lý
Intel Pentium
Thay đổi lần cuối
63903513
Dòng sản phẩm
Legacy Intel Pentium Processor
Tốc độ kết nối dữ liệu
800 MHz
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8542310001
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Hộp bán lẻ
Trọng lượng & Kích thước
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Các đặc điểm khác
Cache memory
4 MB
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Intel Pentium 805 bộ xử lý 2,66 GHz 2 MB L2 Hộp Intel Pentium 805 bộ xử lý 2,66 GHz 2 MB L2 Hộp
(show image)
BX80551PE2666FN 805 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Intel 930 bộ xử lý 3 GHz 4 MB L2 Hộp Intel 930 bộ xử lý 3 GHz 4 MB L2 Hộp
(show image)
BX80553930T2 930 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Intel 920 bộ xử lý 2,8 GHz 4 MB Hộp Intel 920 bộ xử lý 2,8 GHz 4 MB Hộp
(show image)
BX80553920T2 920 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Intel 930 bộ xử lý 3 GHz 4 MB L2 Hộp Intel 930 bộ xử lý 3 GHz 4 MB L2 Hộp
(show image)
BX80553930T 930 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Intel 940 bộ xử lý 3,2 GHz 4 MB L2 Hộp Intel 940 bộ xử lý 3,2 GHz 4 MB L2 Hộp
(show image)
BX80553940T 940 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Intel 930 bộ xử lý 3 GHz 4 MB L2 Hộp Intel 930 bộ xử lý 3 GHz 4 MB L2 Hộp
(show image)
BX80553930 930 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Intel 920 bộ xử lý 2,8 GHz 4 MB L2 Hộp Intel 920 bộ xử lý 2,8 GHz 4 MB L2 Hộp
(show image)
BX80553920 920 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Intel Pentium 950 bộ xử lý 3,4 GHz 4 MB L2 Hộp Intel Pentium 950 bộ xử lý 3,4 GHz 4 MB L2 Hộp
(show image)
BX80553950 950 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)