location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG J10HD Home cinema system 80GB hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 300 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
J10HD Home cinema system 80GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
J10HD
Hạng mục:
Mang phim về nhà với một trong những hệ thống chiếu phim tại gia tuyệt hảo này! Một hệ thống chiếu phim tại gia thường có mọi thứ mà bạn cần để thưởng thức hình ảnh trung thực nhất của các đĩa DVD hoặc trò chơi video: đầu DVD, bộ khuyếch đại và các loa xung quanh với loa siêu trầm, và tất cả phối hợp hoạt động hoàn hảo. Chỉ duy nhất một thứ không bao gồm trong hệ thống này là TV, để bạn tự do lựa chọn loại TV cho mình, thậm chí bạn có thể lắp thêm một máy chiếu thay cho một chiếc TV, để thưởng thức rạp chiếu tại gia thực sự!
Hệ thống rạp hát tại gia Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 131544
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Feb 2021 16:03:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG J10HD Home cinema system 80GB hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 300 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đầu đọc đĩa DVD
  • - 300 W 2.1 kênh
  • - Dolby Digital, DTS
  • - Hệ thống dữ liệu radio (RDS)
Thêm>>>
Short summary description LG J10HD Home cinema system 80GB hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 300 W:
This short summary of the LG J10HD Home cinema system 80GB hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 300 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG J10HD Home cinema system 80GB, Đầu đọc đĩa DVD, CD, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW, 1 đĩa, 2.1 kênh, 300 W, Dolby Digital, DTS

Long summary description LG J10HD Home cinema system 80GB hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 300 W:
This is an auto-generated long summary of LG J10HD Home cinema system 80GB hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 300 W based on the first three specs of the first five spec groups.

LG J10HD Home cinema system 80GB. Loại ổ đĩa quang: Đầu đọc đĩa DVD, Loại đĩa được hỗ trợ: CD, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW, Số lượng đĩa quang kèm theo: 1 đĩa. Kênh đầu ra âm thanh: 2.1 kênh, Công suất định mức RMS: 300 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital, DTS. Dải tần FM: 87,5 - 108 MHz, Dải tần AM: 522 - 1621 kHz. Công suất loa trung tâm: 100 W, Trở kháng loa trung tâm: 4 Ω. Năng lượng RMS vệ tinh: 100 W, Trở kháng loa vệ tinh: 4 Ω

Ổ quang
Loại ổ đĩa quang *
Đầu đọc đĩa DVD
Loại đĩa được hỗ trợ *
CD, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Số lượng đĩa quang kèm theo
1 đĩa
Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
2.1 kênh
Công suất định mức RMS *
300 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền *
Dolby Digital, DTS
Vô tuyến
Hệ thống dữ liệu radio (RDS)
Yes
Dải tần FM
87,5 - 108 MHz
Dải tần AM
522 - 1621 kHz
Số lượng trạm tiền cài đặt
50
Loa trung tâm
Công suất loa trung tâm
100 W
Trở kháng loa trung tâm
4 Ω
Loa Satellite
Năng lượng RMS vệ tinh
100 W
Trở kháng loa vệ tinh
4 Ω
Loa siêu trầm
Năng lượng loa siêu trầm RMS
200 W
Trở kháng loa siêu trầm
3 Ω
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng USB *
1
Phiên bản USB
2.0
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra
1
Đầu ra video phức hợp
1
Cổng giao tiếp
S-Video ra
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng
85 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Kích cỡ của loa trước (Rộng x Sâu x Cao)
1354 x 300 x 300 mm
Trọng lượng loa phía trước
5,44 kg
Kích thước loa trung tâm (DàixRộngxCao )
168 x 102 x 500 mm
Trọng lượng loa trung tâm
1,15 kg
Kích thước loa cực trầm (DàixRộngxCao )
450 x 381 x 230 mm
Trọng lượng loa siêu trầm
7,76 kg
Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao)
61 x 296 x 430 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1169 mm
Chiều sâu của kiện hàng
571 mm
Chiều cao của kiện hàng
509 mm
Trọng lượng thùng hàng
33,6 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1169 x 571 x 509 mm
Các đặc điểm khác
Dung lượng ổ đĩa cứng
80 GB
Ăngten
FM/MW