location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips FWM372/12 bộ âm thanh nổi tại gia Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FWM372/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FWM372/12
Hạng mục:
Includes speakers, amplifiers and various types of music-playing device such as CD player or cassette deck. Can also include a radio receiver/tuner.
Bộ âm thanh nổi tại gia Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79703
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:39:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips FWM372/12 bộ âm thanh nổi tại gia Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Bạc
  • - Đầu đĩa quang Ngăn chứa băng cát xét
  • - Phát lại MP3
Thêm>>>
Short summary description Philips FWM372/12 bộ âm thanh nổi tại gia Màu đen, Bạc:
This short summary of the Philips FWM372/12 bộ âm thanh nổi tại gia Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips FWM372/12, Màu đen, Bạc, Logic toàn phần, 2 deck, 3 đĩa, 13,3 cm, 5,1 cm

Long summary description Philips FWM372/12 bộ âm thanh nổi tại gia Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips FWM372/12 bộ âm thanh nổi tại gia Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips FWM372/12. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc, Công nghệ ngăn chứa băng cát xét: Logic toàn phần, Số lượng giàn: 2 deck. Đường kính loa trầm: 13,3 cm, Đường kính loa âm bổng (tweeter): 5,1 cm. Các dải tần được hỗ trợ: FM, MW, Loại bộ điều chỉnh: Kỹ thuật số, Dải tần FM: 87,5 - 108 MHz. Loại màn hình: FTD. Kết nối tai nghe: 3.5 mm

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Đầu đĩa quang *
Yes
Ngăn chứa băng cát xét
Yes
Công nghệ ngăn chứa băng cát xét
Logic toàn phần
Số lượng giàn
2 deck
Số lượng đĩa quang kèm theo
3 đĩa
Đa phương tiện
Số lượng loa *
2
Đường kính loa trầm
13,3 cm
Đường kính loa âm bổng (tweeter)
5,1 cm
Vô tuyến
Các dải tần được hỗ trợ *
FM, MW
Hệ thống dữ liệu radio (RDS)
Yes
Loại bộ điều chỉnh
Kỹ thuật số
Dải tần FM
87,5 - 108 MHz
Số lượng trạm tiền cài đặt
40
Màn hình
Loại màn hình
FTD
Cổng giao tiếp
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Đường dây vào
Yes
Hiệu suất
Phát lại MP3
Yes
Loại đĩa được hỗ trợ
CD, CD-R, CD-RW
Số lượng kênh
40 kênh
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước loa trung tâm (DàixRộngxCao )
248 x 310 x 195 mm
Chiều rộng của kiện hàng
611 mm
Chiều sâu của kiện hàng
440 mm
Chiều cao của kiện hàng
411 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,6 kg
Chiều sâu loa chính
19,5 cm
Chiều cao loa chính
31 cm
Chiều rộng loa chính
24,8 cm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
FM Antenna MW Antenna
Mô tả công suất đầu ra
2x120W music
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
265 x 367 x 310 mm
Yêu cầu về nguồn điện
200-240 V 50Hz
Loa
3 way
Hệ thống âm thanh
stereo
Phát lại CD-R
Yes
Phát lại CD-RW
Yes
Phát lại Audio DVD
No
Chắn từ
Yes
Các linh kiện bổ sung
AC Power Cord FM/MW Antenna Quick Use Guide User Manual Guarantee booklet
Loa chính
3 way Bass Reflex Speaker System 5.25" woofer 2" tweeter Piezo
Các loại phương tiện được hỗ trợ
CD CD-R CD-RW MP3-CD WMA-CD
Loại điều khiển từ xa
32-key with 2xAA Batteries
nâng cao âm thanh
MAX Sound Dynamic Bass Boost 3 steps Incredible Surround Digital Sound Control 4 modes Virtual Ambience Control
Cải tiến ghi âm băng
Automatic Recording Level CD Synchro Start Recording
Chỉnh âm kỹ thuật số
Yes
Chiều rộng của bộ
26,5 cm