location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung NV10 black 1/1.8" 10,1 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NV10 black
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CG790208K
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50226
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 07:27:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung NV10 black 1/1.8" 10,1 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 10,1 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8"
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 5x
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Samsung NV10 black 1/1.8" 10,1 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen:
This short summary of the Samsung NV10 black 1/1.8" 10,1 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung NV10 black, 10,1 MP, 3648 x 2736 pixels, 1/1.8", CCD, 3x, Màu đen

Long summary description Samsung NV10 black 1/1.8" 10,1 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung NV10 black 1/1.8" 10,1 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung NV10 black. Megapixel: 10,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3648 x 2736 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 5x, Tiêu cự: 7.4 - 22.2 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). Bộ nhớ trong (RAM): 20 MB. PicBridge. Trọng lượng: 148,7 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/1.8"
Megapixel *
10,1 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3648 x 2736 pixels
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
5x
Tiêu cự
7.4 - 22.2 mm
Lấy nét
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
0.8 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.8 - ∞
Khoảng căn nét
0.8- ∞
Khoảng căn nét macro (ống tele)
0.5-0.8 m
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.04-0.8 m
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
0.5- ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.04- ∞
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1000, Xe ôtô
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Màn trập
Kiểu màn trập camera
Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,4 - 3,2 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 1,7 m
Thời gian sạc đèn flash
4 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
20 MB
Thẻ nhớ tương thích *
mmc, sd
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1x USB 1x Audio 1x A/V 1x DC
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Cổng giao tiếp
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Công nghệ đèn nền, Bãi biển, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Tài liệu, Mờ tối, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Negative film, Sepia
Tự bấm giờ *
2 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails
Zoom phát lại
1-11.4
Màu sắc tùy chỉnh
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing, Xoay, Trimming
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
800 mAh
Loại pin
SLB-0837
Số lượng pin sạc/lần
1
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
96,5 mm
Độ dày
18,5 mm
Chiều cao
60 mm
Trọng lượng
148,7 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Digimax Master
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II / Power Mac G3
Các linh kiện bổ sung
SCC-NV2
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB 2.0
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Hệ thống ống kính
Schneider
Khoảng cách lấy nét
Normal, Macro, Auto Macro
Tốc độ màn trập
1 - 1/1500 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
35 - 105 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/98SE/2000/ME/XP Mac OS 9.0 - 10.4
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No