location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Camcorder Miniket VP-M110 red 0,8 MP

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Camcorder Miniket VP-M110 red
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VPM110ROOD
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65139
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Camcorder Miniket VP-M110 red 0,8 MP
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 0,8 MP 25,4 / 6 mm (1 / 6")
  • - Zoom quang: 10x Zoom số: 100x
  • - Đèn flash tích hợp
  • - LCD 5,08 cm (2")
Thêm>>>
Short summary description Samsung Camcorder Miniket VP-M110 red 0,8 MP:
This short summary of the Samsung Camcorder Miniket VP-M110 red 0,8 MP data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Camcorder Miniket VP-M110 red, 0,8 MP, 25,4 / 6 mm (1 / 6"), 5,08 cm (2"), LCD, 145 g

Long summary description Samsung Camcorder Miniket VP-M110 red 0,8 MP:
This is an auto-generated long summary of Samsung Camcorder Miniket VP-M110 red 0,8 MP based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Camcorder Miniket VP-M110 red. Tổng số megapixel: 0,8 MP, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 6 mm (1 / 6"). Zoom quang: 10x, Zoom số: 100x, Tiêu cự: 4 - 24 mm. Tốc độ màn trập: auto. Kích thước màn hình: 5,08 cm (2"), Màn hình hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 960 x 220 pixels. Rọi sáng tối thiểu: 3 lx, Hiệu ứng hình ảnh: Art, Emboss, Gương, Mosaic, Sepia

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
0,8 MP
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 6 mm (1 / 6")
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
4 - 24 mm
Zoom quang *
10x
Cỡ filter
1,86 cm
Zoom số *
100x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập
auto
Màn hình
Kích thước màn hình *
5,08 cm (2")
Màn hình hiển thị
LCD
Độ phân giải màn hình
960 x 220 pixels
Máy ảnh
Rọi sáng tối thiểu
3 lx
Hiệu ứng hình ảnh
Art, Emboss, Gương, Mosaic, Sepia
Pin
Loại pin
SB-P90AB
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
58,8 mm
Độ dày
29,1 mm
Chiều cao
92,7 mm
Trọng lượng *
145 g
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
AV In, AV out, DC in, Docking Port, USB
Độ phân giải
211000
Các loại phương tiện được hỗ trợ
AVI
Bộ nhớ Flash
1000 MB
Hệ thống ống kính
1 8/2 4
Tiêu điểm
Auto, manual
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
1000 MB
Bộ xử lý tối thiểu
750 MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Các hệ thống vận hành tương thích
Win98SE~XP, Mac 9 - 10