Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màn hình cảm ứng Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Tên mẫu : ThinkCentre Tiny-In-One
  • Mã sản phẩm : 11GCPAT1CH
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194778249539
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 29505
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 Jun 2024 11:18:38
  • Short summary description Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màn hình cảm ứng Màu đen :

    Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 6 ms, Màu đen

  • Long summary description Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màn hình cảm ứng Màu đen :

    Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 6 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh 92,6 ppi
Màn hình: Ngang 52,7 cm
Màn hình: Dọc 29,6 cm
Độ sâu của màu 8 bit
Tiêu chuẩn gam màu NTSC
Độ phủ NTSC (thông thường) 72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Công nghệ Flicker free
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Các hệ thống vận hành tương thích Support Windows 7, Windows 10
Khả năng tương thích P340 / P330 / P320 M90q / M80q / M70q / M75q / M920(x) / M720 / M910(x) / M710 / M715 / M900(x) / M700 / M630e / M625 / M600 Tiny M90n / M75n (with TIO kit)/ M93/p / M83 / M73 / M53 Tiny
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 4 W
Micrô gắn kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc viền trước Màu đen
Màu chân ghế Màu đen

Thiết kế
Chứng nhận TCO 8.0, TCO edge 2.0, UL GREENGUARD Certified, Erp lot5, WEEE, TUV Eye comfort
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số lượng cổng upstream USB Type B 1
HDMI
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.2
Công thái học
Giá treo VESA
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Trục đứng
Góc trục đứng 0 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 30°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Số ngôn ngữ OSD 8
Điện
Tiêu thụ năng lượng 15 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 27 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 40/60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 539,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 230,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 596,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 6,66 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 539,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 65,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 367,6 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,61 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,21 cm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành 3 năm
Compliance certificates RoHS
Các đặc điểm khác
Ứng dụng đa chạm