Philips 5000 series 32PFL5306H/12 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 400 cd/m²

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Họ sản phẩm : 5000 series
  • Tên mẫu : 32PFL5306H/12
  • Mã sản phẩm : 32PFL5306H/12
  • GTIN (EAN/UPC) : 8712581640545
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 150507
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Philips 5000 series 32PFL5306H/12 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 400 cd/m² :

    Philips 5000 series 32PFL5306H/12, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, DVB-C, DVB-T, Màu đen

  • Long summary description Philips 5000 series 32PFL5306H/12 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 400 cd/m² :

    Philips 5000 series 32PFL5306H/12. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Công nghệ chuyển động: PMR (Tốc độ chuyển động hoàn hảo), Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 81,3 cm (32")
Kiểu HD HD
Loại đèn nền LED Edge-LED
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình 4:3, 14:9, Xe ôtô, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Thời gian đáp ứng 5 ms
Công nghệ chuyển động PMR (Tốc độ chuyển động hoàn hảo)
Tần số quét thật 60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động) 500000:1
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 81 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số DVB-C, DVB-T
Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 12 W
hệ thống mạng
Wi-Fi
Bluetooth
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 200 x 200 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê 1000 trang
Hỗ trợ định dạng âm thanh MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Cổng DVI
Số lượng cổng USB 2.0 1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Đầu vào âm thanh của máy tính

Cổng giao tiếp
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số 1
Đầu ra tai nghe 1
Số lượng cổng SCART 1
Giao diện thông thường
Khe cắm CI+
Số lượng cổng HDMI 2
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC) Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Phần sụn có thể nâng cấp được
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,15 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 42 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 761 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 221 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 525 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 761 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 39,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 473 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 6,1 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 965 x 159 x 590 mm
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thủ công
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Bao gồm pin
Gắn kèm (các) loa
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 61 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A