Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : ESPRIMO Mobile V Series
  • Tên mẫu : ESPRIMO Mobile V5535
  • Mã sản phẩm : VFY:EM81V5535AW4NC
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 35546
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium :

    Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535, Intel® Celeron®, 3,2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 160 GB

  • Long summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium :

    Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: 540, Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: MiRage 3+. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Trọng lượng: 2,7 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Celeron®
Model vi xử lý 540
Số lõi bộ xử lý 1
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 3,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 90 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit
Tên mã bộ vi xử lý Prescott
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Công suất thoát nhiệt TDP 84 W
Nhiệt độ CPU (Tcase) 67,7 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 125 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 112 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 16
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 160 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời MiRage 3+
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,256 GB
Độ phân giải tối đa 1920 x 1440 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Realtek ALC268
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Mạng cục bộ (LAN) không dây được tích hợp, loại mạng lưới chip I/F 10/100/1000 Mbps Fast Ethernet LAN (SiS196)
Các tính năng của mạng lưới Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Độ nhấn phím 2,5 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím 1,9 cm

Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím 87
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Home Premium
Phần mềm tích gộp Adobe Acrobat Reader, Norton Internet Security
Phần mềm ghi đĩa CD/DVD Nero
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 27466
Pin
Số lượng cell pin 4
Dung lượng pin 2000 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,33 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,25 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CE Marking/R&TTE/RoHS/WHQL
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 360 mm
Độ dày 260 mm
Chiều cao 39 mm
Trọng lượng 2,7 kg
Phim
Tốc độ làm mới tối đa các chế độ video ngoài 60 Hz
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11b, IEEE 802.11g
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Yêu cầu về nguồn điện 100 - 240 V @ 50 - 60 H
Phần mềm ổ đĩa cho đĩa quang
Khe cắm mở rộng Express card 34/54
Cổng đầu vào TV
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.90 MDC1.5
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: VFY:EM81V5535AW4SF
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: VFY:EM81V5535BN6GB
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)