Canon PIXMA MX850 In phun A4 9600 x 2400 DPI 14,9 ppm

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : PIXMA
  • Tên mẫu : MX850
  • Mã sản phẩm : 2436B002
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 123836
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Canon PIXMA MX850 In phun A4 9600 x 2400 DPI 14,9 ppm :

    Canon PIXMA MX850, In phun, In màu, 9600 x 2400 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

  • Long summary description Canon PIXMA MX850 In phun A4 9600 x 2400 DPI 14,9 ppm :

    Canon PIXMA MX850. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 11,7 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 4800 x 9600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 14,9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 11,7 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 24 ppm
In đĩa DVD/CD
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 31 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 24 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 4800 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 250 trang
Tự động quay số gọi lại
Tốc độ fax (A4) 3 giây/trang
Quảng bá fax 100 các địa điểm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Kỹ thuật mã hóa fax MH, MR
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 5
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4

Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 64 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Hiệu suất
Thẻ nhớ tương thích Microdrive
Mức áp suất âm thanh (khi in) 33 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 21 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 5,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1,4 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 800 MB
Bộ xử lý tối thiểu Pentium II 300 MHz/PowerPC G4
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 13,9 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp MP Navigator EX, Easy-PhotoPrint EX, CD-LabelPrint, Solution Menu, Nuance Communication OmniPage SE (OCR), NewSoft Presto! PageManager (Windows)
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới IEEE802.3u (100BASE-TX), IEEE802.3(10BASE-T), 10/100Mbps
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 507,2 x 481,9 x 258 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yêu cầu về nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn 10 x 15cm, 13 x 18cm, 20 x 25cm, 54 x 86mm
Các hệ thống vận hành tương thích Windows Vista / Windows XP SP2 / Windows 2000 Professional SP4 Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5
PicBridge
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In