Lexmark MS610de 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : MS610de
  • Mã sản phẩm : 35S0530
  • GTIN (EAN/UPC) : 0734646350228
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 62218
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark MS610de 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark MS610de, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 47 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark MS610de 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark MS610de. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 47 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 47 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 3000 - 16000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Oficio, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs, SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, APIPA, DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2560 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 15 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Chứng nhận FCC, CE, SEMKO, UL AR, CS
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 640 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 12 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 14, Fedora 15
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 16,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 399 x 396,5 x 306 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 18,4 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích SUSE Linux Enterprise Server 10, 11 SUSE Linux Enterprise Desktop 10, 11 Red Flag Linux Desktop 6.0 Linpus Linux Desktop 9.6 Debian GNU/Linux 5.0, 6.0 Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, 5.0, 6.0 Ubuntu 11.04, 11.10, 12.04 openSUSE 11.3, 11.4, 12.1 PCLinuxOS 2011.9 Mint 9, 10, 11, 12 Sun Solaris SPARC 9, 10 HP-UX 11.11, 11.23, 11.31 Sun Solaris x86 10, 11 IBM AIX 5.3, 6.1, 7.1
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 477 x 489 x 431 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)