HP EliteBook 8730w Mobile Workstation Intel® Core™ 2 Extreme X9100 Máy trạm di động 43,2 cm (17") 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB NVIDIA® Quadro® FX 3700M Windows Vista Business

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteBook
  • Product series : 8000
  • Tên mẫu : EliteBook 8730w Mobile Workstation
  • Mã sản phẩm : FU472EA#ABH
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 61640
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP EliteBook 8730w Mobile Workstation Intel® Core™ 2 Extreme X9100 Máy trạm di động 43,2 cm (17") 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB NVIDIA® Quadro® FX 3700M Windows Vista Business :

    HP EliteBook 8730w Mobile Workstation, Intel® Core™ 2 Extreme, 3,06 GHz, 43,2 cm (17"), 1920 x 1200 pixels, 4 GB, 320 GB

  • Long summary description HP EliteBook 8730w Mobile Workstation Intel® Core™ 2 Extreme X9100 Máy trạm di động 43,2 cm (17") 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB NVIDIA® Quadro® FX 3700M Windows Vista Business :

    HP EliteBook 8730w Mobile Workstation. Sản Phẩm: Máy trạm di động. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ 2 Extreme, Model vi xử lý: X9100, Tốc độ bộ xử lý: 3,06 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa rời: NVIDIA® Quadro® FX 3700M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Trọng lượng: 3,4 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Máy trạm di động
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ 2 Extreme
Model vi xử lý X9100
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 3,06 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý 1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Extreme X9000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Penryn
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 44 W
Tjunction 105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 12
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Nâng cấp bộ nhớ 8 GB
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 320 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® Quadro® FX 3700M
Card đồ họa rời
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền 2
Âm thanh bao gồm High Definition Audio, stereo speakers, stereo headphone/line out, stereo microphone in, integrated dual-microphone array
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
eSATA ports quantity 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng vào/ ra 4 USB 2.0 ports, VGA, eSATA, stereo microphone in, stereo headphone/line out, Firewire (1394a), HDMI, power connector, docking connector, secondary battery connector, RJ-11, RJ-45
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® PM45 Express
Bàn phím
Loại bàn phím Full-sized
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Business
Phần mềm tích gộp HP Recovery Manager (Vista Only), HP Client Manager Software, HP Client Configuration Management Agent, HP OpenView PC Configuration Management Solutions, HP Performance Tuning Framework
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SLB48
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 35431
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 8
Tuổi thọ pin (tối đa) 4,3 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Mô tả quản lý bảo mật McAfee Security Solution, Kensington Lock slot, HP Privacy Filter (optional)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) -20 - 70 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 80 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 9144
Chứng nhận
Chứng nhận MCAD: AutoDesk (AutoCAD, Inventor, Revit, Alias Studio, Map 3D, Civil 3D), Bentley (In Roads XM, MicroStation, Navigator), CEI, CoCreate OneSpace, Dassault CATIA V5, ICEM Surf, Intelligent Light, MSC Software (MSC.Patran, SimXpert), PTC Pro/ENGINEER Wildfire, Sensable, Siemans PLMS (NX, NX I-deas, Solid Edge, TeamCenter Visualisation, Solidworks; DCC: Adobe (Premiere, After effects, Encore, Photoshop), AutoDesk (3DS MAX/Combustion, Maya), Avid (Xpress Pro, Media Composer), SoftImage XSI; GIS: ESRI ArcGIS; Oil and Gas: Landmark R5000, Paradigm EPOS, GoCAD, Schlumberger (GeoFrame, Petrel), SeismicMicro Technology
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 393 mm
Độ dày 282 mm
Chiều cao 32 mm
Trọng lượng 3,4 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng 320 GB 7200 rpm SATA
Phim
Các tính năng của card video NVIDIA Quadro FX 3700M
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g/n
Cổng kết nối hồng ngoại
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị LCD
Yêu cầu về nguồn điện External 150W or 120W HP Smart AC adapter, HP Fast Charge Technology 8-cell (73 WHr) Lithium-Ion battery
Loại pin 8-cell (73 WHr) Lithium-Ion battery
Loại khe cắm 48
Giải pháp trạm nối HP Docking Station, HP Advanced Docking Station, HP Monitor Stand, HP Adjustable Notebook Stand (all sold separately)
Khe cắm mở rộng Slots available for additional devices: 1 ExpressCard/54 slot, Media Card Reader
Cổng đầu vào TV
Các hệ thống vận hành tương thích Genuine Windows XP Professional, SuSe Linux Enterprise Desktop 10
Dung lượng ổ đĩa cứng tối đa 80 GB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 250 GB
Loại tùy chọn không dây
Công cụ bảo vệ HP ProtectTools, TPM Embedded Security Chip 1.2, HP Fingerprint Sensor, HP Disk Sanitizer, integrated Smart Card Reader
Loại thiết bị kiểm soát ổ cứng SATA (7200 rpm) SATA (5400 rpm) Solid State Drive
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem 56K
Intel® segment tagging Doanh nghiệp