HP OfficeJet 4620 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet
  • Tên mẫu : 4620
  • Mã sản phẩm : CZ152B#BEK?BNDL
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 57240
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP OfficeJet 4620 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet 4620, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description HP OfficeJet 4620 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet 4620. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 7,5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7,5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 16 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa A4 / Letter (216 x 297)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Tốc độ quét (màu đen) 3,75 ppm
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 200 x 200 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 99 trang
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 48 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 80 tờ
Tổng công suất đầu ra 20 tờ

Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu vào tối đa 115 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 32 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Tốc độ vi xử lý 240 MHz
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,08 cm (2")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 15,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 4,5 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 448 mm
Độ dày 350 mm
Chiều cao 206 mm
Trọng lượng 6,27 kg
Các đặc điểm khác
Chế độ tiết kiệm năng lượng