Ricoh Aficio SP 3510DN 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Ricoh
  • Tên mẫu : Aficio SP 3510DN
  • Mã sản phẩm : SP 3510DN
  • GTIN (EAN/UPC) : 0026649069628
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 81244
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Ricoh Aficio SP 3510DN 1200 x 1200 DPI A4 :

    Ricoh Aficio SP 3510DN, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 28 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Ricoh Aficio SP 3510DN 1200 x 1200 DPI A4 :

    Ricoh Aficio SP 3510DN. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 28 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Thời gian khởi động 20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 35000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Định lượng phương tiện khay giấy 52 - 162 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 1.1, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN

hệ thống mạng
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, IPP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP, IPP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 880 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 5 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 370 mm
Độ dày 392 mm
Chiều cao 262 mm
Trọng lượng 12,7 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ