Fujitsu fi-7160 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Tên mẫu : fi-7160
  • Mã sản phẩm : PA03670-B051
  • GTIN (EAN/UPC) : 4939761305894
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 424486
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 05:30:57
  • Short summary description Fujitsu fi-7160 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng :

    Fujitsu fi-7160, 216 x 5588 mm, 600 x 600 DPI, 24 bit, 60 ppm, 60 ppm, 120 ipm

  • Long summary description Fujitsu fi-7160 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng :

    Fujitsu fi-7160. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 5588 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu in: 24 bit. Kiểu quét: Máy san ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: CCD, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 4000 trang, Nguồn sáng: Đèn LED trắng (2x). Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 80 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động: 27 - 413 g/m²

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 216 x 5588 mm
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Scan màu
Quét kép
Độ sâu màu in 24 bit
Quét phim
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) 60 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4) 60 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4) 120 ipm
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4) 120 ipm
Chế độ quét màu đen/trắng Đa mức xám (Grayscale), Đen trắng
Thiết kế
Kiểu quét Máy san ADF
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình tích hợp
Hiệu suất
Loại cảm biến CCD
Nguồn sáng Đèn LED trắng (2x)
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) 4000 trang
Ổ đĩa quét ISIS, TWAIN
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 80 tờ
Xử lý giấy
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 27 - 413 g/m²
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 50,8 x 54 mm

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Phiên bản USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Giao diện chuẩn USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng 38 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,35 W
Điện áp đầu vào 100-240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Ubuntu 14.04, Ubuntu 16.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 300 mm
Độ dày 170 mm
Chiều cao 163 mm
Trọng lượng 4,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp PaperStream IP PaperStream Capture Software Operation Panel Error Recovery Guide ScanSnap Manager Scan to Microsoft SharePoint ABBYY FineReader Scanner Central Admin tools
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Compliance certificates RoHS
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84716070
Các lựa chọn
Sản phẩm: fi-800R
Mã sản phẩm: PA03795-B001
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)