DELL C2660dn Màu sắc 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : C2660dn
  • Mã sản phẩm : 210-ABWK
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 96601
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Sep 2023 13:37:23
  • Short summary description DELL C2660dn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    DELL C2660dn, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 27 ppm, In hai mặt

  • Long summary description DELL C2660dn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    DELL C2660dn. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 27 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 27 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 27 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 750 - 3500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 400 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa 950 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio
Kích cỡ phong bì 10, C5, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 216 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 5
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN

hệ thống mạng
Thuật toán bảo mật SSL/TLS
Các giao thức quản lý SNMP 3
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Tốc độ vi xử lý 525 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động 25,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 4 dòng
Chứng nhận GS, RoHS, WEEE, ErP Lot 6
Điện
Điện áp AC đầu vào 230 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10, SuSE Linux 11
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 439 mm
Độ dày 485 mm
Chiều cao 379 mm
Trọng lượng 25,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 570 mm
Chiều sâu của kiện hàng 686 mm
Chiều cao của kiện hàng 526 mm
Trọng lượng thùng hàng 30,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)