Samsung WB 350F 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,3 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu nâu

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Họ sản phẩm : WB
  • Tên mẫu : 350F
  • Mã sản phẩm : EC-WB350FBPNRU
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 114150
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • Short summary description Samsung WB 350F 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,3 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu nâu :

    Samsung WB 350F, 16,3 MP, 4608 x 3456 pixels, CMOS, 21x, Full HD, Màu nâu

  • Long summary description Samsung WB 350F 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,3 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu nâu :

    Samsung WB 350F. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 16,3 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4608 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 21x, Zoom số: 5x. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Trọng lượng: 216 g. Màu sắc sản phẩm: Màu nâu

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh 1/2.3"
Loại máy ảnh Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel 16,3 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 4608 x 3456, 4608 x 3072, 3648 x 2736, 4608 x 2592, 2592 x 1944, 1984 x 1488, 1920 x 1080, 1024 x 768, 2832 x 2832
Chụp ảnh chống rung
Tổng số megapixel 16,7 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh EXIF, JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang 21x
Zoom số 5x
Tiêu cự 4.1 - 86.1 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) 23 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) 483 mm
Độ mở tối đa 2,8
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng Mặt
Khoảng căn nét macro (ống tele) 1.5 - 3.5 m
Khoảng căn nét macro (ống wide) 0.1 - 0.8 m
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele) 3.5 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide) 0.8 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 3200
Độ nhạy ISO 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 16 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide) 0,3 - 4,1 m
Tầm đèn flash (ống tele) 0,5 - 2,9 m
Thời gian sạc đèn flash 4 giây
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Độ phân giải video 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động 30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video H.264, MP4, MPEG4

Âm thanh
Micrô gắn kèm
Gắn kèm (các) loa
Ghi âm giọng nói
Hệ thống âm thanh Đơn
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM) 9,5 MB
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị TFT
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh 460000 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB 2.0
HDMI
Giắc cắm đầu vào DC
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Ánh đèn huỳnh quang H, Ánh đèn huỳnh quang L, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Công nghệ đèn nền, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Panorama, Chế độ chụp chân dung, Đèn chiếu, Sunset, Phong cảnh
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Chế độ xem lại Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails
GPS
Máy ảnh hệ thống tập tin DCF, Exif 2.21
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu nâu
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 310 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,6 h
Loại pin SLB-10A
Số lượng pin sạc/lần 1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 113,6 mm
Độ dày 36 mm
Chiều cao 65,1 mm
Trọng lượng 216 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp I Launcher
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 250 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 512 MB
Bộ xử lý tối thiểu Intel Core 2 Duo 1.66 GHz / AMD Athlon X2 Dual-Core 2.2 GHz
Loại nguồn năng lượng Pin
Reviews
hangtot.com
Updated:
2016-12-29 03:40:44
Average rating:0
Samsung WB350F là một lý do khá tốt để lý giải cho việc tại sao bạn lại không nên mua sắm đồ công nghệ một mình.Khi nó được được công bố tại CES 2014 thì dường như có thể dễ dàng nhận thấy WB350F là một thiết kế lại của sản phẩm WB800Fnăm 2013. Một megazo...
  • Thiết kế đẹp Tính năng Wifi tiện dụng Ống kính zoom lớn...
  • Chất lượng hình ảnh chỉ ở mức khá Chất lượng video vẫn chưa được cải thiện nhiều...
  • Samsung WB350F sẽ là một lựa chọn tốt nếu bạn muốn lựa chọn một chiếc máy ảnh point-and-shoot với một ống kính zoom lớn cùng giá cả phải chăng. Tất nhiên là nếu bạn không quá quan tâm đến chất lượng hình ảnh của máy, bởi vì thực sự chất lượng hình ảnh của...