- Nhãn hiệu : HP
- Họ sản phẩm : Color LaserJet Pro
- Tên mẫu : M477fdw
- Mã sản phẩm : CF379A
- GTIN (EAN/UPC) : 0888793383520
- Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 645039
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Apr 2023 18:30:25
-
Long product name HP Color LaserJet Pro M477fdw La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm Wi-Fi
:
HP Color LaserJet Pro MFP M477fdw
-
HP Color LaserJet Pro M477fdw La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm Wi-Fi
:
Fast wake-up and print
Print the first page from sleep mode as fast as 11.3 seconds
Fast two-sided printing
Print two-sided documents as fast as 25 ipm (images per minute)
One-pass, two-sided scanning
Scan both sides of two-sided documents in a single pass
Scan to various destinations
Scan documents to email, USB, network folders and the cloud
Easy slide-off glass
Scanner glass has no raised edges so originals slide off easily
Optional high-yield cartridge
Optional 6.5K black and 5K color high-yield Original HP Toner cartridges with JetIntelligence
Print Microsoft Office files from USB
Print Microsoft Word and PowerPoint documents directly from a USB drive
Cloud-based pull printing
Control access to sensitive documents with HP JetAdvantage Private Print
Optional job storage
Add a USB drive for built-in job storage and retrieval
Low energy use
This MFP is optimized for low energy consumption
Print from mobile devices
Print from a variety of smartphones, tablets and laptops
Touch-to-print
Enable touch-to-print convenience from NFC-enabled mobile devices -
Short summary description HP Color LaserJet Pro M477fdw La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm Wi-Fi
:
HP Color LaserJet Pro M477fdw, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám
-
Long summary description HP Color LaserJet Pro M477fdw La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm Wi-Fi
:
HP Color LaserJet Pro M477fdw. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám
In | |
---|---|
Chế độ in kép | Xe ôtô |
Công nghệ in | La de |
In | In màu |
In hai mặt | |
Độ phân giải tối đa | 600 x 600 DPI |
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) | 27 ppm |
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 27 ppm |
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) | 8,9 giây |
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) | 9,8 giây |
Sao chép | |
---|---|
Sao chép | Photocopy màu |
Độ phân giải sao chép tối đa | 600 x 600 DPI |
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) | 28 cpm |
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) | 28 cpm |
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) | 9,5 giây |
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) | 12 giây |
Số bản sao chép tối đa | 99 bản sao |
Định lại cỡ máy photocopy | 25 - 400 phần trăm |
Scanning | |
---|---|
Quét (scan) | Quét màu |
Độ phân giải scan quang học | 1200 x 1200 DPI |
Phạm vi quét tối đa | 216 x 356 mm |
Kiểu quét | Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF |
Quét đến | Đám mây, USB, E-mail |
Tốc độ quét (màu) | 21 ppm |
Tốc độ quét (màu đen) | 26 ppm |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | BMP, JPG, PNG, TIF |
Các định dạng văn bản | RTF, PDF, TXT |
Độ sâu màu đầu vào | 30 bit |
Các cấp độ xám | 256 |
Phiên bản TWAIN | 1,9 |
Fax | |
---|---|
Fax | Fax mono |
Tốc độ truyền fax | 3 giây/trang |
Tự động quay số gọi lại | |
Quay số fax nhanh, các số tối đa | 120 |
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới | |
Quảng bá fax | 119 các địa điểm |
Trì hoãn gửi fax | |
Tự động giảm |
Tính năng | |
---|---|
Chu trình hoạt động (tối đa) | 50000 số trang/tháng |
Máy gửi kỹ thuật số | |
Số lượng hộp mực in | 4 |
Màu sắc in | Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Ngôn ngữ mô tả trang | PCL 5c, PCL 6, PostScript 3 |
Phân khúc HP | Doanh nghiệp vừa nhỏ |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
---|---|
Tổng số lượng khay đầu vào | 2 |
Tổng công suất đầu vào | 250 tờ |
Tổng công suất đầu ra | 150 tờ |
Khay đa năng | |
Dung lượng Khay Đa năng | 50 tờ |
Kiểu nhập giấy | Khay giấy |
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF) |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
---|---|
Dung lượng tiếp tài liệu tự động | 50 tờ |
Số lượng tối đa khay đầu vào | 3 |
Công suất đầu vào tối đa | 850 tờ |
Xử lý giấy | |
---|---|
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A4 |
Loại phương tiện khay giấy | Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Nhãn, Giấy tái chế |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A5, A6, A4 |
Các kích cỡ giấy in không ISO | Executive |
JIS loạt cỡ B (B0...B9) | B5 |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Giao diện chuẩn | Ethernet, USB 2.0, RJ-11, LAN không dây |
In trực tiếp | |
Cổng USB | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Số lượng cổng RJ-11 | 1 |
hệ thống mạng | |
---|---|
Wi-Fi | |
Kết nối mạng Ethernet / LAN | |
Công nghệ cáp | 10/100/1000Base-T(X) |
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet | 10,1000,100 Mbit/s |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11g, 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Công nghệ in lưu động | Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service |
Hiệu suất | |
---|---|
Đầu đọc thẻ được tích hợp | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 512 MB |
Tốc độ vi xử lý | 1200 MHz |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu xám |
Định vị thị trường | Kinh doanh |
Màn hình tích hợp | |
Kích thước màn hình | 10,9 cm (4.3") |
Màn hình cảm ứng | |
Kiểu kiểm soát | Cảm ứng |
Hiển thị màu |
Điện | |
---|---|
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) | 560 W |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 18,2 W |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) | 0,05 W |
Điện áp AC đầu vào | 100 - 240 V |
Tần số AC đầu vào | 50 - 60 Hz |
Special features | |
---|---|
HP ePrint | |
HP Auto-On/Auto-Off | |
Cung cấp Phần mềm HP | HP Software Installer/Uninstaller, HP Device Experience, HP Send Fax, HP Device Toolbox, HP Fax Setup Wizard, HP Product Improvement Study, HP Scan App, HP Web Services Assist |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hỗ trợ hệ điều hành Window | |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | |
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ |
Tính bền vững | |
---|---|
Chứng chỉ bền vững | Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 416 mm |
Độ dày | 472 mm |
Chiều cao | 400 mm |
Trọng lượng | 23,2 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 597 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 497 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 490 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 26,8 kg |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |