HP ProBook 450 G1 Intel® Pentium® 3550M Laptop 39,6 cm (15.6") 8 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD AMD Radeon HD 8750M FreeDOS Màu đen

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ProBook
  • Product series : 400
  • Tên mẫu : 450 G1
  • Mã sản phẩm : F7Y06ES
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 328545
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 12:41:06
  • Short summary description HP ProBook 450 G1 Intel® Pentium® 3550M Laptop 39,6 cm (15.6") 8 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD AMD Radeon HD 8750M FreeDOS Màu đen :

    HP ProBook 450 G1, Intel® Pentium®, 2,3 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 8 GB, 1 TB

  • Long summary description HP ProBook 450 G1 Intel® Pentium® 3550M Laptop 39,6 cm (15.6") 8 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD AMD Radeon HD 8750M FreeDOS Màu đen :

    HP ProBook 450 G1. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Model vi xử lý: 3550M, Tốc độ bộ xử lý: 2,3 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Không hỗ trợ
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Pentium®
Model vi xử lý 3550M
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2,3 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý PGA946
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Pentium 3000 series for Mobile
Tên mã bộ vi xử lý Haswell
Loại bus DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 37 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 1x8+2x4, 2x8
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 1 TB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon HD 8750M
Bộ nhớ card đồ họa rời 2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR3
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Bộ nhớ card màn hình on-board 1,65 GB
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1100 MHz
Số lượng card đồ họa rời được hỗ trợ 1
Số lượng card đồ hoạ có sẵn 1
Âm thanh
Hệ thống âm thanh DTS Sound+
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Công nghệ Thunderbolt
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Kết nối micrô 3.5 mm
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® HM87
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím nổi
Bàn phím chống nước
Bàn phím full size
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn FreeDOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ RealSense™ Intel®
Ảnh chụp nhanh công nghệ Intel RealSense
Máy ảnh 3D công nghệ Intel RealSense
Intel HD Graphics
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 x 4.7 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR1HD
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 77404
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 47 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,42 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Tự động cảm biến năng lượng
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -15 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3050 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 4570 m
Sốc vận hành 40 G
Sốc khi không vận hành 240 G
Độ rung khi vận hành 1,043 G
Độ rung khi không vận hành 3,5 G
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Compliance certificates RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 375 mm
Độ dày 256 mm
Chiều cao 22,8 mm
Trọng lượng 2,26 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 480 mm
Chiều sâu của kiện hàng 80 mm
Chiều cao của kiện hàng 345 mm
Nội dung đóng gói
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thẻ bảo hành
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Loại đĩa được hỗ trợ CD, DVD
Hỗ trợ 3D
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 16 GB
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT) VT-x
Máy tính 64-bit
Intel® segment tagging Doanh nghiệp, Professional