Lexmark CS410dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : CS410dn
  • Mã sản phẩm : 28D0228
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 45031
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:42:22
  • Short summary description Lexmark CS410dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark CS410dn, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Lexmark CS410dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark CS410dn. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 5, Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,2 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 800 - 6000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 5
Ngôn ngữ mô tả trang HTML Direct Image Space, Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PPDS, PostScript 3
Hiệu suất trung bình hộp mực in (màu đen) 1000 trang
Hiệu suất trung bình hộp mực in (màu CMY) 1000 trang
Hiệu suất tối đa hộp mực in (màu đen) 4000 trang
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 1450 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Oficio, Dạng đa năng, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Trọng lượng giấy card stock (thớ giấy song song với cạnh dài) 120 - 135 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Đầu nối USB USB Type-A / USB Type-B
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2304 MB

Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 46 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động 16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 6,1 cm (2.4")
Màn hình cảm ứng
Chứng nhận ICES-003 Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, US FDA, UL 60950-1, FCC Class B, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CE DoC (EN 62301 Class B, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class B, EN 55024, UL), EFTA (CE), KCC, CCC, CECP, CEL, C-tick DoC, UL-AR, KC mark, UL GS mark, UCRF, EC 1275
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 580 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 2,67 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT, Windows RT 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Debian 5.0, Debian 6.0, Fedora 14, Fedora 15, Fedora 16, Fedora 17, Linpus Linux 9.6, Linux Mint 10, Linux Mint 11, Linux Mint 12, Linux Mint 13, Linux Mint 9, PCLinuxOS 2011, Red Flag Desktop 6.0, Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, Red Hat Enterprise Linux WS 5.0, Red Hat Enterprise Linux WS 6.0, SUSE Linux Enterprise Desktop 10, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, Ubuntu 10.04, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, openSUSE 11.3, openSUSE 11.4, openSUSE 12.1, openSUSE 12.2
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ SUSE Linux Enterprise Server 10, SUSE Linux Enterprise Server 11, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ HP-UX 11.11, HP-UX 11.23, HP-UX 11.31, IBM AIX 5.3, IBM AIX 6.1, IBM AIX 7.1, Novell Distributed Print Services (NDPS), Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server, Solaris 10, Solaris 10 SPARC, Solaris 11, Solaris 9 SPARC
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 8 - 80 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 442 mm
Độ dày 406,4 mm
Chiều cao 292,1 mm
Trọng lượng 20,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 594,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng 492,8 mm
Chiều cao của kiện hàng 401,3 mm
Trọng lượng thùng hàng 23,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 1400 trang
Thủ công
CD phầm mềm
Đĩa CD tài liệu
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Các giao thức được hỗ trợ LPR/LPD Direct IP (Port 9100) Enhanced IP (Port 9400) FTP, TFTP Telnet IPP 1.0, 1.1, 2.0
Các lựa chọn
Sản phẩm: CS820de
Mã sản phẩm: 21K0103
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CS820de
Mã sản phẩm: 21K4147
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CS725de
Mã sản phẩm: 40C1554
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CS720de
Mã sản phẩm: 40C1549
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS812dn
Mã sản phẩm: 40G2527
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS810dn
Mã sản phẩm: 40G2525
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS811dn
Mã sản phẩm: 40G2526
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS312dn
Mã sản phẩm: 35S4663
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS610dn
Mã sản phẩm: 35S4670
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CS310dn
Mã sản phẩm: 28C0181
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)