Lexmark MS415dn 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : MS415dn
  • Mã sản phẩm : 35S4664
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 83888
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:42:22
  • Short summary description Lexmark MS415dn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark MS415dn, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark MS415dn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark MS415dn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 750 - 7200 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PPDS, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Oficio, Dạng đa năng, Legal
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 10,9 kg (16 - 24 lbs)
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, HTTPS, LEAP, MD5
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP HTTPs (SSL/TLS) SNMPv1, SNMPv2c SNMPv3 WINS IGMP APIPA (AutoIP) DHCP ICMP DNS Bonjour DDNS mDNS ARP NTP Telnet Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB

Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 54 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động 15 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,1 cm (2.4")
Màn hình cảm ứng
Chứng nhận ICES-003 Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, US FDA, UL 60950-1, FCC Class B, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, NOM, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CE DoC (EN 62301 Class B, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class B, EuP, EN 55024, UL), EFTA (CE), KCC, CCC, CECP, CEL, C-tick DoC, UL-AR, KC mark, UL GS mark, EC 1275, MET-I, ISO 532B, ECMA-370, TED, GOST-R, SII, TER
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 560 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,8 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 400 mm
Độ dày 381 mm
Chiều cao 261,6 mm
Trọng lượng 14,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 431,8 mm
Chiều sâu của kiện hàng 472 mm
Chiều cao của kiện hàng 381 mm
Trọng lượng thùng hàng 16 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Các lựa chọn
Sản phẩm: CS820de
Mã sản phẩm: 21K0103
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CS820de
Mã sản phẩm: 21K4147
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CS725de
Mã sản phẩm: 40C1554
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CS720de
Mã sản phẩm: 40C1549
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS812dn
Mã sản phẩm: 40G2527
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS810dn
Mã sản phẩm: 40G2525
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS811dn
Mã sản phẩm: 40G2526
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS312dn
Mã sản phẩm: 35S4663
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MS610dn
Mã sản phẩm: 35S4670
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CS310dn
Mã sản phẩm: 28C0181
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)