HP Color LaserJet Enterprise M653x, In

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : HP Color LaserJet Enterprise M653x, In
  • Mã sản phẩm : J8A05A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889894758347
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 209770
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Aug 2024 00:09:06
  • Long product name HP Color LaserJet Enterprise M653x, In :

    HP Color LaserJet Enterprise M653x

  • HP Color LaserJet Enterprise M653x, In :




    Take the guesswork out of fleet management
    Centrally monitor and control your printers with HP Web Jetadmin.

    Eliminate the wait from your workday
    This printer wakes up fast and prints your first page as quickly as XX seconds.
    2-sided printing
    Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
    Designed to conserve
    This efficient printer is designed for exceptionally low energy consumption
    Exceptional quality
    Original HP ink and toner cartridges come backed by over 20 years of development, delivering the highest quality prints.


  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise M653x, In :

    HP Color LaserJet Enterprise M653x, In, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 56 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise M653x, In :

    HP Color LaserJet Enterprise M653x, In. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 56 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 56 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 56 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 56 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 56 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 56 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 5,8 giây
Watermark printing
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 17000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1200 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 1750 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Bluetooth
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa 3072 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB

Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR 32:2012 (International) - Class A, EN 55032: 2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010, EN 301 489-1 V1.9.2, EN 301 489-17 V2.2.1, EN 301 489-3 V1.6.1, EMC Directive 2014/30/EU, FCC CFR 47 Part 15 Class A / ICES-003, Issue 6 Class A, Other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 780 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 31 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,7 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,693 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.11 El Capitan
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Debian 7.0, Debian 8.0, Fedora 22, Fedora 23, Linux Mint 12, Linux Mint 17, Linux Mint 17.1, Linux Mint 17.2, Ubuntu 12.04, Ubuntu 14.04, Ubuntu 15.10, Ubuntu 16.04, Ubuntu 16.10
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 510 mm
Độ dày 458 mm
Chiều cao 640 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 800 x 1696 mm
Trọng lượng 37,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 664 mm
Chiều sâu của kiện hàng 600 mm
Chiều cao của kiện hàng 773 mm
Trọng lượng thùng hàng 43,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 1 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 3 trang
Các trình điều khiển bao gồm
CD phầm mềm
Đĩa CD tài liệu
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 192 g
Số lượng lớp/pallet 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 4 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2GB available hard disk space,
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 46 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 31 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)