HP Designjet Máy in PostScript T1700dr 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : Máy in HP PostScript DesignJet T1700dr 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A
  • Mã sản phẩm : 1VD88A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190781890010
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 299013
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Jun 2024 07:04:44
  • CE Marking (0.3 MB)
  • Short summary description HP Designjet Máy in PostScript T1700dr 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A :

    HP Designjet Máy in PostScript T1700dr 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, URF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 116 pph, 0,1 phần trăm

  • Long summary description HP Designjet Máy in PostScript T1700dr 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A :

    HP Designjet Máy in PostScript T1700dr 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, URF. Độ chính xác: 0,1 phần trăm. Khổ in tối đa: 1118 x 1676 mm, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4, Độ dày phương tiện: 0.8 mm. Đầu nối USB: USB Type-A. Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 5 dB

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 6
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, URF
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Đầu in 3
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1) 116 pph
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Độ chính xác 0,1 phần trăm
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 1118 x 1676 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1, A2, A3, A4
Tờ rời
Độ dày phương tiện 0.8 mm
Lề in cuộn giấy 3 mm
Lề trên của cuộn 3 mm
Giấy cuộn
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng RJ-45 1

Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 5 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 24 W
Tiêu thụ năng lượng 100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1802 mm
Độ dày 695 mm
Chiều cao 998 mm
Trọng lượng 89,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1955 mm
Chiều sâu của kiện hàng 770 mm
Chiều cao của kiện hàng 710 mm
Trọng lượng thùng hàng 128 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)