Acer Aspire 3614LMi_256 Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : Aspire
  • Tên mẫu : Aspire 3614LMi_256
  • Mã sản phẩm : LX.A7405.768
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 40036
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Acer Aspire 3614LMi_256 Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition :

    Acer Aspire 3614LMi_256, Intel® Celeron® M, 1,6 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 40 GB

  • Long summary description Acer Aspire 3614LMi_256 Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition :

    Acer Aspire 3614LMi_256. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,75 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Celeron® M
Tốc độ bộ xử lý 1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,25 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 40 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 900
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Sound Blaster Pro & MS Sound compatible
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím 12
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp Acer eManager (including ePresentation, eSetting, ePowerManagement and eRecovery), Acer Launch Manager, Aspire Arcade, Norton AntiVirus (trial version), Adobe Reader, NTI CD-Maker
Pin
Số lượng cell pin 4
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,1 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 363 mm
Độ dày 275 mm
Chiều cao 33 mm
Trọng lượng 2,75 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 363 x 275 x 33 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92