Fujitsu AMILO Pro V8010 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : AMILO
  • Product series : Pro V
  • Tên mẫu : Amilo Pro V8010
  • Mã sản phẩm : VFY:V8010BT-31BE
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 98356
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu AMILO Pro V8010 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional :

    Fujitsu AMILO Pro V8010, 1,73 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 60 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Fujitsu AMILO Pro V8010 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional :

    Fujitsu AMILO Pro V8010. Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,67 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,73 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 900
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Conexant 24068-31AMC
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915GM Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Driver & Utility DVD, Adobe Acrobat Reader, Easy Guide on-line user documentation, Nero, Norton Internet Security, Norton Ghost, Symantec Client Security, Broadcom BTW, Odyssey Client, WinDVD
Pin
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 5200 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 4,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 339 mm
Độ dày 270 mm
Chiều cao 33 mm
Trọng lượng 2,67 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 339 x 270 x 33 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92