HP LaserJet P2015n Printer 1200 x 1200 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : LaserJet P2015n Printer
  • Mã sản phẩm : CB449A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0882780492967
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 152461
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Dec 2023 11:55:25
  • Short summary description HP LaserJet P2015n Printer 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet P2015n Printer, 1200 x 1200 DPI, 26 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet P2015n Printer 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet P2015n Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 26 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 26, 27
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 26 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 15000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 203.2 x 347 mm
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (bond, light, heavy, plain, recycled, rough), envelopes, labels, cardstock, transparencies, heavy media
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, A6, B5, B6, C5, DL, 76 x 127 - 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 163 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Via HP Jetdirect print servers: TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 288 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý Motorola ColdFire V5
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.2.8, 10.3, 10.4 and higher; 128 MB RAM minimum (256 MB recommended), 150 MB available hard disk space
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 350 x 450 x 256 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2551 mm
Trọng lượng 10,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 350 x 362 x 256 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 13,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP printer software on CD-ROM: installer/uninstaller, drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation), HP Toolbox FX for diagnostic status and configuration, HP Embedded Web Server, control panel simulator, help, documentation
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung Optional input tray
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong 75
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1 x USB 2.0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 76 x 127 - 216 x 356 mm; 147 x 211 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, A6, B5, B6, C5, DL
Nâng cấp bộ nhớ 0,288 GB
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các kiểu chữ 45 TrueType, 35 PostScript
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 - 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ

Các đặc điểm khác
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional: 333 MHz processor, 64 MB RAM; Windows Server 2003: 550 MHz processor, 128 MB RAM; 200 MB available hard disk space (all systems); 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive space)
Bộ phận nạp phong bì
Quản lý máy in HP toolbox, HP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin
Công suất âm thanh phát thải 6.4 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 50 dB
Yêu cầu về nguồn điện 110 - 127 / 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 26 ppm
Tương thích điện từ CISPR 22:1993+A1+A2/EN 55022:1994+A1+A2 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995+A1, EN 55024:1998+A1+A2 FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe) other EMC approvals as required by individual countries.
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 75 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site at http://www.hp.com/support/ljp2015/; In countries/regions other than the US at http://www.hp.com/
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4
Xử lý phương tiện Automatic duplexing, manual feed, sheetfed, straight-through paper path
Bảng điều khiển 6 lights (Jam, Toner low, Paper out, Attention, Ready, Go), 2 buttons (Go, Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy 3
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, B5, C5, DL, 147 x 211 - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3) 60 - 105 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 250-sheet input tray, 50-sheet multi-purpose tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 125-sheet output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 350 W
Độ an toàn IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Mô tả quản lý bảo mật SNMP (community name), password-protected HP Embedded Web Server
Phần mềm có thể tải xuống được Windows drivers, full software solution, printing system
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 98 SE, 2000, Me, XP Home, XP Professional, XP Professional x64 Edition, Windows Server 2003; Mac OS X v10.2.8, 10.3.9, 10.4.3 +; UNIX; Linux; HP OpenVMS; OS/2, Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, Windows 98 SE, 2000, Me, XP Home, XP Professional, Windows Server 2003; Mac OS X v10.2.8, 10.3.9, 10.4.3
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 430 x 330,2 x 480,1 mm (16.9 x 13 x 18.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1201,4 x 1000,8 x 2550,2 mm (47.3 x 39.4 x 100.4")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 35 cm (13.8")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) Without toner cartridge 22.7 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 50 dB(A)
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ) 8,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, executive, index cards, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 13000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 13,2 kg (29 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 27 ppm
Kích cỡ 35 cm (13.8")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Công suất đầu vào tối đa (khay 1) 50 tờ
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) 1.816 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh) With Tray 1 open
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét) With Tray 1 open
Tự động quay số gọi lại
Quảng bá fax 119 các địa điểm
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh) 16 to 28 lb
Mã UNSPSC 43212105
Quay số bằng một nút bấm 16
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 430 x 330 x 480 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)