Epson Aculaser C1100 Màu sắc 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Aculaser C1100
  • Mã sản phẩm : C11C567002/KIT
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 56267
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Epson Aculaser C1100 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    Epson Aculaser C1100, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 25 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Epson Aculaser C1100 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    Epson Aculaser C1100. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 25 ppm, In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Thời gian khởi động 37 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 17 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 35000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 680 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 180 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Letter
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 66,7 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 782 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 61 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ xử lý tối thiểu Pentium II
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 500 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 29 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 441 x 445 x 439 mm
Các đặc điểm khác
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 32 °C
Khả năng tương thích Mac
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 98/Me/NT 4.0/2000/XP/Server 2003, Mac OS 9.x+
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ