DELL Inspiron 7577 Intel® Core™ i5 i5-7300HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Inspiron
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7577
  • Mã sản phẩm : 7577-0798
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184050798
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 49580
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:04:25
  • Short summary description DELL Inspiron 7577 Intel® Core™ i5 i5-7300HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen :

    DELL Inspiron 7577, Intel® Core™ i5, 2,5 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 1 TB

  • Long summary description DELL Inspiron 7577 Intel® Core™ i5 i5-7300HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen :

    DELL Inspiron 7577. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-7300HQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: Hybrid-HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 630. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Magie
Định vị thị trường Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,179 x 0,179 mm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 7th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-7300HQ
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống 8 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1440
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-700 Desktop Series
Tên mã bộ vi xử lý Kaby Lake
Loại bus DMI3
Công suất thoát nhiệt TDP 45 W
TDP-down có thể cấu hình 35 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 1x8+2x4, 2x8
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ Hybrid-HDD
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Dung lượng ổ cứng lai (H-HDD) 1 TB
Bộ nhớ của bộ nhớ đệm ổ cứng lai (H-HDD) 8 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® GeForce® GTX 1050
Bộ nhớ card đồ họa rời 4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR5
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 64 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 0x591B
Số lượng card đồ hoạ có sẵn 1
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3246
Hệ thống âm thanh MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Waves
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 0,92 MP
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước 720p
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Tốc độ quay video 30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0a
Cổng DVI
Số cổng Thunderbolt 3 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
PowerShare
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® HM175
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Anh quốc tế
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Bàn phím full size
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm dùng thử Microsoft Office 2013 Trial, McAfee 30 day Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Home
Phần mềm tích gộp Financial Tracker & Retail Information
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 97456
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 56 Wh
Điện áp pin 15,2 V
Tuổi thọ pin (tối đa) 4 h
Thời gian sạc pin 4 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 130 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Noble
Đầu đọc dấu vân tay
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 389 mm
Độ dày 274,7 mm
Chiều cao 24,9 mm
Trọng lượng 2,66 kg
Thông số đóng gói
Chất liệu bao bì Bìa carton lượn sóng, Paper molded pulp
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bột giấy cho mỗi kiện hàng 200 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng 421 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi thùng carton vận chuyển 383 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho tấm bọc ngoài phụ kiện 38 g
Trọng lượng vật liệu khác mỗi kiện hàng 12 g
Nội dung đóng gói
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng carton mỗi côngtenơ hàng (20ft) 1250 pc(s)
Số lượng thùng carton mỗi côngtenơ hàng (40ft, HC) 3150 pc(s)
Chiều rộng pa-lét 100 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 117,5 cm
Trọng lượng pa-lét 340,6 kg
Dung tích pallet 235 kg
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng mỗi lớp 25 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 75 pc(s)
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển 7,9 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển 52,3 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển 34,5 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển 4,43 kg
Dung tích thùng carton vận chuyển 2,38 kg
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 32 GB
Ghi chú về nâng cấp bộ nhớ Bán riêng bộ nhớ bổ sung
Xếp hạng EPEAT 98,1 phần trăm
Nút ấn mở/tắt