DELL XPS 15 9575 Intel® Core™ i7 i7-8705G Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD AMD Radeon RX Vega M GL Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Bạch kim, Bạc

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : XPS
  • Product series : 15
  • Tên mẫu : 9575
  • Mã sản phẩm : 78TM8
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184347409
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 54401
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description DELL XPS 15 9575 Intel® Core™ i7 i7-8705G Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD AMD Radeon RX Vega M GL Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Bạch kim, Bạc :

    DELL XPS 15 9575, Intel® Core™ i7, 3,1 GHz, 39,6 cm (15.6"), 16 GB, 1 TB, Windows 10 Pro

  • Long summary description DELL XPS 15 9575 Intel® Core™ i7 i7-8705G Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD AMD Radeon RX Vega M GL Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Bạch kim, Bạc :

    DELL XPS 15 9575. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-8705G, Tốc độ bộ xử lý: 3,1 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 630, Model card đồ họa rời: AMD Radeon RX Vega M GL. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạch kim, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạch kim, Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc Nhôm, Sợi Carbon
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Màn hình cảm ứng
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ gờ màn hình InfinityEdge
Màn hình kép
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 8th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-8705G
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 4,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 3,1 GHz
Tốc độ bus hệ thống 8 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 8 MB
Đầu cắm bộ xử lý BGA 2270
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý Kaby Lake G
Loại bus DMI
Công suất thoát nhiệt TDP 65 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 8
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 2x4
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon RX Vega M GL
Bộ nhớ card đồ họa rời 4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời HBM2
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 64 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
Số lượng card đồ hoạ có sẵn 1
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3271-CG
Hệ thống âm thanh MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Waves
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 4
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 0,92 MP
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Killer Wireless-AC 1435
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 2
Số cổng Thunderbolt 3 2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Sử dụng nhiều ngôn ngữ

Phần mềm
Phần mềm dùng thử McAfee, Microsoft Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Thunderbolt™ 3
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ InTru™ 3D
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 31 x 58.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 130411
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 75 Wh
Điện áp pin 11,4 V
Thời gian sạc pin 4 h
Hiển thị pin đang sạc
Trọng lượng pin 300 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 130 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 6,5 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Noble
Đầu đọc dấu vân tay
Nhận diện khuôn mặt
Windows Hello
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 354 mm
Độ dày 235 mm
Chiều cao (phía trước) 9 mm
Chiều cao (phía sau) 1,6 cm
Trọng lượng 2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 458 mm
Chiều sâu của kiện hàng 74 mm
Chiều cao của kiện hàng 294 mm
Trọng lượng thùng hàng 3,57 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Thiết kế nhôm gia công trên máy
Kèm adapter AC
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 16 GB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
Reviews
4lap.com.vn
Updated:
2020-04-18 18:09:44
Average rating:0
Dell cuối cùng đã xuất xưởng máy tính xách tay đầu tiên của mình với Kaby Lake-G và những ấn tượng ban đầu đầy hứa hẹn. Chúng tôi đã có thể chỉ ra rằng ngay cả XPS 15 9575 chuyển đổi cấp độ với Intel Core i5-8305G và AMD Radeon RX Vega M GL cũng có thể đi...