"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Bullet Points","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72","Spec 73","Spec 74","Spec 75","Spec 76","Spec 77","Spec 78","Spec 79","Spec 80","Spec 81","Spec 82","Spec 83" "","","49116321","","HP","Y1M44EA+Y1M47EA+V5H01AA/99817780","49116321","","Điện thoại cảm ứng/smartphone","1893","","","Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock","20240314193226","ICECAT","1","85559","https://images.icecat.biz/img/gallery/32781089_6202.jpg","1000x1000","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/32781089_6202.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/32781089_6202.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/32781089_6202.jpg","","","HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock 15,1 cm (5.96"") SIM kép Windows 10 Mobile 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 4150 mAh Màu chrome, Màu than chì","","HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock, 15,1 cm (5.96""), 4 GB, 64 GB, 16 MP, Windows 10 Mobile, Màu chrome, Màu than chì","HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock. Kích thước màn hình: 15,1 cm (5.96""), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,15 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 820. Dung lượng RAM: 4 GB, Loại RAM: LPDDR4, Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Độ phân giải camera sau: 16 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Mobile. Dung lượng pin: 4150 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu chrome, Màu than chì. Trọng lượng: 194 g","","https://images.icecat.biz/img/gallery/32781089_6202.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/32781089_9805.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/32781089_5292.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/32781089_4389.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/32781089_1467.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/32781089_0250.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/32781089_4377.jpg","1000x1000|1000x1000|1000x1000|1000x1000|1000x1000|1000x1000|1000x1000","||||||","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 15,1 cm (5.96"")","Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels","Hình dạng màn hình: Phẳng","Loại bảng điều khiển: AMOLED","Tỉ lệ khung hình thực: 16:9","Công nghệ cảm ứng: Cảm ứng đa điểm","Độ sáng màn hình: 350 cd/m²","Mật độ điểm ảnh: 494 ppi","Màn hình phụ: Không","Bộ xử lý","Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon","Model vi xử lý: 820","Tốc độ bộ xử lý: 2,15 GHz","Số lõi bộ xử lý: 4","Dung lượng","Dung lượng RAM: 4 GB","Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB","Thẻ nhớ tương thích: MicroSD (TransFlash)","Loại RAM: LPDDR4","Dung lượng thẻ nhớ tối đa: 2,05 TB","Máy ảnh","Loại camera sau: Camera đơn","Độ phân giải camera sau: 16 MP","Loại camera trước: Camera đơn","Độ phân giải camera trước: 8 MP","Đèn flash camera sau: Có","Loại đèn flash: LED","Lấy nét tự động: Có","hệ thống mạng","Dung lượng thẻ SIM: SIM kép","Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G","Loại thẻ SIM: NanoSIM","Tiêu chuẩn 3G: HSDPA, HSPA+, HSUPA, WCDMA","Tiêu chuẩn 4G: LTE","Wi-Fi: Có","Bluetooth: Có","Tiêu chuẩn 2G: Edge, GPRS, GSM","Chuẩn Wi-Fi: 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)","Phiên bản Bluetooth: 4.0","Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC): Có","Gói thuê bao","Loại thuê bao: Không thuê bao","Cổng giao tiếp","Cổng USB: Có","Loại đầu nối USB: USB Type-C","Phiên bản USB: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)","Kết nối tai nghe: 3.5 mm","Thiết kế","Hệ số hình dạng: bảng","Màu sắc sản phẩm: Màu chrome, Màu than chì","Hiệu suất","Cuộc gọi video: Có","Card màn hình: Adreno 530","Sự điều hướng","Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS): Có","Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS): Có","Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS: Có","La bàn điện tử: Có","Đa phương tiện","Đài FM: Không","Phần mềm","Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Mobile","Pin","Dung lượng pin: 4150 mAh","Thời gian thoại (3G): 33 h","Thời gian chờ (3G): 500 h","Công nghệ pin: Lithium Polymer (LiPo)","Thời gian phát lại video liên tục: 13 h","Cảm biến","Cảm biến tiệm cận: Có","Thiết bị đo gia tốc: Có","Cảm biến ánh sáng môi trường: Có","Con quay: Có","Cảm biến định hướng: Có","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 194 g","Chiều rộng: 83,5 mm","Độ dày: 7,8 mm","Chiều cao: 161,8 mm","Các đặc điểm khác","Màn hình cảm ứng: Có","Bộ nhớ trong: 4 GB"