"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72","Spec 73","Spec 74","Spec 75","Spec 76","Spec 77","Spec 78","Spec 79","Spec 80" "","","356430","","ASUS","A6K-Q042H","356430","","Máy tính xách tay","151","","","A6K-Q042H Notebook","20190404053145","ICECAT","1","78645","https://images.icecat.biz/img/norm/high/356430-1935.jpg","420x365","https://images.icecat.biz/img/norm/low/356430-1935.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_356430_medium_1480940412_0985_26422.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/356430.jpg","","","ASUS A6K-Q042H Notebook 39,1 cm (15.4"") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB NVIDIA GeForce 6200","","ASUS A6K-Q042H Notebook, 1,6 GHz, 39,1 cm (15.4""), 0,5 GB, DDR-SDRAM, 60 GB","ASUS A6K-Q042H Notebook. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4""). Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce 6200. Trọng lượng: 2,85 kg","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/356430-1935.jpg","420x365","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"")","Bộ xử lý","Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD","Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz","Bộ nhớ cache của bộ xử lý: 1 MB","Dòng bộ nhớ cache CPU: L2","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 0,5 GB","Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM","Khe cắm bộ nhớ: 2x SO-DIMM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB","Giao diện ổ cứng: Ultra-ATA/100","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce 6200","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,128 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: AC'97, SoundBlaster Pro compatible","Số lượng loa gắn liền: 2","Ổ quang","Tốc độ đọc CD: 24x","Tốc độ ghi CD: 24x","Tốc độ ghi lại CD: 24x","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Fast Ethernet, Wireless LAN","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 4","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire: 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Có","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA: 1","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Loại II","Khe cắm SmartCard: Có","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Có","Loại đầu ra TV: S-Video","Số lượng cổng song song: 1","Bàn phím","Thiết bị chỉ điểm: Chuột cảm ứng","Phần mềm","Phần mềm tích gộp: ASUSDVD XP 5.0\nPower Director V3.0 DE\nMedi@Show V2.0 SE \nSymantec Norton Internet Security 2005\nAdobe Acrobat Reader 5.1\nNERO Express V6.0 \nASUS NB Probe\nASUS Live Update\nASUS ChkMail\nASUS Hotkey\nASUS Power4 Gear+","Pin","Số lượng cell pin: 8","Dung lượng pin: 4400 mAh","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 2,85 kg","Các đặc điểm khác","Chức năng bảo vệ: BIOS Booting\nHDD User Password Protection & security lock\nKensington lock slot","Cổng kết nối hồng ngoại: Có","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 354 x 284 x 35,2 mm","Loại pin: 8-cells","Wake-on-Ring sẵn sàng: Không","Các phím nóng: Power4 Gear +, Email, Internet, Touchpad Lock","Cổng đầu vào TV: Không","Wake-on-LAN sẵn sàng: Không","Các hệ thống vận hành tương thích: Microsoft Windows XP Home Edition","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Loại modem: MDC Fax/data","Ổ quang","Tốc độ ghi DVD: 8x","hệ thống mạng","Hỗ trợ hệ thống không dây: Y","Phù hợp không dây: IEEE 802.11b/g","Tốc độ mạng: 10/100 Mbps Base-TX","Bàn phím","Các phím chức năng của bàn phím: 9","Ổ cứng","Bộ điều khiển ổ đĩa: IDE","Các đặc điểm khác","Các khoang ổ đĩa: 2.5"""