- Nhãn hiệu : Fujitsu
- Tên mẫu : K LifeBook C1110 Cent1500 512MB 60GB WXP
- Mã sản phẩm : VFY:C1110-44B?KIT
- Hạng mục : Máy tính xách tay
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 24650
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Fujitsu K LifeBook C1110 Cent1500 512MB 60GB WXP 38,4 cm (15.1") 0,5 GB Intel® 855GM
:
Fujitsu K LifeBook C1110 Cent1500 512MB 60GB WXP, 1,5 GHz, 38,4 cm (15.1"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 60 GB
-
Long summary description Fujitsu K LifeBook C1110 Cent1500 512MB 60GB WXP 38,4 cm (15.1") 0,5 GB Intel® 855GM
:
Fujitsu K LifeBook C1110 Cent1500 512MB 60GB WXP. Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Kích thước màn hình: 38,4 cm (15.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: Intel® 855GM. Trọng lượng: 2,8 kg
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 38,4 cm (15.1") |
Độ phân giải màn hình | 1024 x 768 pixels |
Tỉ lệ khung hình thực | 4:3 |
Tỷ lệ tương phản (điển hình) | 750:1 |
Bộ xử lý | |
---|---|
Tốc độ bộ xử lý | 1,5 GHz |
Bus tuyến trước của bộ xử lý | 400 MHz |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong | 0,5 GB |
Dung lượng | |
---|---|
Tổng dung lượng lưu trữ | 60 GB |
Đồ họa | |
---|---|
Model card đồ họa rời | Intel® 855GM |
Card đồ họa rời |
Âm thanh | |
---|---|
Hệ thống âm thanh | AC97 SigmaTel STAC9767 Codec SoundBlasterTM Pro compatible stereo speakers. |
Ổ quang | |
---|---|
Tốc độ đọc DVD | 8x |
Tốc độ đọc CD | 24x |
Tốc độ ghi CD | 24x |
Tốc độ ghi lại CD | 10x |
hệ thống mạng | |
---|---|
Các tính năng của mạng lưới | Built-in 10/100 Mbps LAN (RealTek) Fast Ethernet |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Các cổng vào/ ra | 1 x infrared link (Fast IrDa 1.1, 4 Mbps) 2 x type I/II or 1 x type III for PC Card slots (32-bit Card Bus), 1 x serial port, 1x parallel port, 1 x VGA, 1 x PS/2, 2 x USB 2.0 port, 1 x headphone out, 1 x microphone in, 1 x LAN RJ-45, 1 x modem, 1 x DC-in, 1 x docking connector for Port Replicator Port Replicator interfaces: 4 x USB 2.0, 1 x VGA, 1x parallel, 1x serial, 1 x LAN, 1 x DC-in, 2 x PS/2, 2 x Audio (line out, line in), 1 x Kensington Lock. |
Hiệu suất | |
---|---|
Chipset bo mạch chủ | Intel® 855GM |
Bàn phím | |
---|---|
Loại bàn phím | Full-sized, Windows keys and GS ergonomics approval, touchpad with two mouse buttons and two scroll buttons, status LCD above keyboard, 4 Quick Touch applications buttons. |
Phần mềm | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | Adobe Acrobat Reader, Nero CD creator (only with DVD/CD-R/RW combo drive), Norton Ghost 2003,Odyssey, WinDVD for MPEG II decode (only with DVD-ROM,DVD/CD-R/RW combo drive) Driver and Utility CD including F-Secure Antivirus Easy Guide on-line user documentation. |
Pin | |
---|---|
Dung lượng pin | 3800 mAh |
Điện | |
---|---|
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều | 60 W |
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều | 3,16 A |
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều | 19 V |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 35 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 85 phần trăm |
Chứng nhận | |
---|---|
Chứng nhận | CE and CB, FCC,TBR21 approval for V.92 modem (EU/EFTA),Energy Star, GS (German ergonomic approval). |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 2,8 kg |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Các tính năng có thể điều khiển | The DeskView 5.x manageability software contains the following modules: Desk Alert, DeskFlash, DeskInfo,DeskOff, DeskWoL and DeskView Browser DeskView 10.x client management solution (April 2004). |
Chức năng bảo vệ | -SMART hard disk drive. -User and supervisor password. -Kensington Lock support. |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 326 x 272 x 40 mm |
Loại pin | Li-Ion battery, 8 cells, 14.4 V, 3800 mAh |
Các hệ thống vận hành tương thích | Microsoft Windows XP |
Modem nội bộ | |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 56 Kbit/s |
Sản phẩm:
VFY LIFEBOOK C1110 CENT-1.5G
Mã sản phẩm:
VFY:C1110-42NL
Kho hàng:
Giá thành từ:
0(excl. VAT) 0(incl. VAT)