HP LaserJet Color Enterprise Flow MFP M681f

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Color LaserJet Enterprise Flow MFP M681f
  • Mã sản phẩm : J8A12ABGJ
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 93062
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:20:19
  • Long product name HP LaserJet Color Enterprise Flow MFP M681f :

    HP Color LaserJet Enterprise Flow MFP M681f

  • HP LaserJet Color Enterprise Flow MFP M681f :



    Simplify security
    Rest assured that your fleet is covered, with award-winning HP JetAdvantage Security Manager.
    Take the guesswork out of fleet management
    Centrally monitor and control your printers with HP Web Jetadmin.





    Exceptional quality
    Original HP ink and toner cartridges come backed by over 20 years of development, delivering the highest quality prints.

  • Short summary description HP LaserJet Color Enterprise Flow MFP M681f :

    HP LaserJet Color Enterprise Flow MFP M681f, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Color Enterprise Flow MFP M681f :

    HP LaserJet Color Enterprise Flow MFP M681f. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 50 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 50 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 47 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 47 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,4 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,4 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,3 mm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 50 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 7,2 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 6,7 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, FTP, Fax, Tập tin, USB
Tốc độ quét (màu) 90 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 90 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 180 ipm
Tốc độ quét (màu) 180 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 2,1
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 1000
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 210 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 14000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ

Công suất đầu vào & đầu ra
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 3200 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B6
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, RJ-11, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng RJ-11 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 3072 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 900 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 47 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 510 mm
Độ dày 555 mm
Chiều cao 658 mm
Trọng lượng 42,8 kg