location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ARCTIC E101 Tai nghe Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ARCTIC Check ‘ARCTIC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E101
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ORACO-ER012-GBA01 show
Show alternative article codes used in the online market place
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ARCTIC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130077
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ARCTIC E101 Tai nghe Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Âm nhạc Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe
  • - Có dây Jack cắm 3.5 mm
  • - Intraaural 20 - 20000 Hz 32 Ω 100 dB
Thêm>>>
Short summary description ARCTIC E101 Tai nghe Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu trắng:
This short summary of the ARCTIC E101 Tai nghe Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ARCTIC E101, Có dây, 20 - 20000 Hz, Âm nhạc, 5 g, Tai nghe, Màu trắng

Long summary description ARCTIC E101 Tai nghe Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of ARCTIC E101 Tai nghe Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

ARCTIC E101. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Có dây. Cách dùng: Âm nhạc. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Chiều dài dây cáp: 1,3 m. Trọng lượng: 5 g. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Kiểu nhét tai (In-ear)
Cách dùng *
Âm nhạc
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Chiều dài dây cáp
1,3 m
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Tai nghe
Nối tai *
Intraaural
Hệ thống âm thanh
Bán mở
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Tai nghe
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
100 dB
Đơn vị ổ đĩa
1,5 cm
Micrô
Loại micro *
Không có
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
5 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
25 mm
Chiều sâu của kiện hàng
95 mm
Chiều cao của kiện hàng
182 mm
Trọng lượng thùng hàng
100 g
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips SBCHL145/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc Philips SBCHL145/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc
(show image)
SBCHL145/10 SBCHL145/10
JVC

JVC HA-F140-D Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Màu da cam
(show image)
HA-F140-D HA-F140-D 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Genius Computer Technology

Genius Computer Technology GHP-02V, gold Tai nghe Có dây Vàng kim loại
(show image)
31710009100 GHP-02V, gold 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Soyntec

Soyntec Netsound 275 Tai nghe Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu đen, Bạc
(show image)
786480 Netsound 275 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sweex

Sweex Earphones Pro Metal Black Tai nghe Có dây Màu đen
(show image)
HM102 Earphones Pro Metal Black 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips SHE2610/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Philips SHE2610/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây
(show image)
SHE2610/00 SHE2610/00
Sony MDR-E818LP Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu đen Sony MDR-E818LP Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu đen
(show image)
MDR-E818LP MDR-E818LP 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)