location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ GW2270HM LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GW2270HM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9H.LEXLA.TBE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4718755065507
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘BenQ’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 70025
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:25:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ GW2270HM LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 54,6 cm (21.5") LED AMVA+(SNB)
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms 250 cd/m² 3000:1
  • - 26 W
Thêm>>>
Short summary description BenQ GW2270HM LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the BenQ GW2270HM LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ GW2270HM, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description BenQ GW2270HM LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of BenQ GW2270HM LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ GW2270HM. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
AMVA+(SNB)
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,248 x 0,248 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 76 Hz
Màn hình: Ngang
47,7 cm
Màn hình: Dọc
26,8 cm
Gam màu
72 phần trăm
Hiệu suất
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
2 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Chứng nhận
TÜV
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Ngõ vào audio
Yes
HDCP
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
No
Công thái học
Điều chỉnh độ cao *
No
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
18
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
26 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
90 - 264 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
VGA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
505,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
178,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
400,1 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
505,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
50,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
304,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,6 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
4,7 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Không bị chập chờn
Yes
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
60000 h
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)