EU Energy Label
(0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bosch KGN36IJ3A user manual
(3.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Đặt riêng 324 L
- - 237 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
- - 87 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 14 kg/24h
- - 260 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Bosch Serie 4 KGN36IJ3A tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L:
This short summary of the Bosch Serie 4 KGN36IJ3A tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
Bosch Serie 4 KGN36IJ3A, 324 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 39 dB, 14 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi
Long summary description Bosch Serie 4 KGN36IJ3A tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L:
This is an auto-generated long summary of Bosch Serie 4 KGN36IJ3A tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L based on the first three specs of the first five spec groups.
Bosch Serie 4 KGN36IJ3A. Tổng dung lượng thực: 324 L. Bản lề cửa: Bên phải, Loại màn hình: LED. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 237 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 5. Dung lượng thực của tủ đông: 87 L, Dung lượng đông: 14 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 260 kWh