location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon L2000IP Laserfax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 98 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L2000IP Laserfax
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7908A033
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71027
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon L2000IP Laserfax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 98 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de 203 x 98 DPI
  • - 33,6 Kbit/s
  • - 3 giây/trang
Thêm>>>
Short summary description Canon L2000IP Laserfax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 98 DPI:
This short summary of the Canon L2000IP Laserfax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 98 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon L2000IP Laserfax, La de, 33,6 Kbit/s, 203 x 98 DPI, 3 giây/trang, JBIG, MH, MMR, MR, 210 các địa điểm

Long summary description Canon L2000IP Laserfax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 98 DPI:
This is an auto-generated long summary of Canon L2000IP Laserfax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 98 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon L2000IP Laserfax. Công nghệ in: La de, Tốc độ bộ điều giải (modem): 33,6 Kbit/s, Độ phân giải fax: 203 x 98 DPI. Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 18 cpm, Định lại cỡ máy photocopy: 100 - 70 phần trăm. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 500 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 70 tờ, Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn: 250 tờ. Bộ nhớ fax: 8 MB, Bộ nhớ trong tối đa: 64 MB, Bộ nhớ fax: 1500 trang. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 499 x 498,7 x 458,9 mm, Trọng lượng: 24 kg

Fax
Công nghệ in *
La de
Fax màu *
No
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
33,6 Kbit/s
Độ phân giải fax
203 x 98 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Quảng bá fax
210 các địa điểm
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số bằng một nút bấm
72
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
18 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
100 - 70 phần trăm
Các cấp độ xám
256
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
500 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
70 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn
250 tờ
Màn hình
Ngôn ngữ hiển thị
TBC
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
8 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ nhớ fax
1500 trang
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
499 x 498,7 x 458,9 mm
Trọng lượng
24 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Điện
Tiêu thụ năng lượng
980 W
Scanning
Độ phân giải scan quang học
600 x 600 DPI
Tốc độ scan
1,2 giây/trang
In
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
16 ppm
Các đặc điểm khác
Giao diện
IEEE1284 (Parallel), USB
Yêu cầu về nguồn điện
AC 200-240V, 50-60Hz
Loại modem
Super G3
Độ phân giải tối đa
1200 x 1200 DPI
Kỹ thuật in
Độ phân giải công nghệ in
1200 x 1200 DPI
Loại giấy & Cỡ giấy
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, Legal, Letter, User Definable (76-127(W) x 216-356(L))