Cisco 1861, IEEE 802.3af, Ethernet, G.711, G.729, HTTP, Ethernet, Fast Ethernet, VCCI, CISPR 24, EN 61000-3-2, EN55022, ICES-003, EN 61000-3-3, EN55024, CISPR 22, EN50082-1,...
Cisco 1861. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3af. Giao thức chuyển mạch: Ethernet, Mã hóa-Giải mã giọng nói: G.711, G.729, Các giao thức quản lý: HTTP. Chứng nhận: VCCI, CISPR 24, EN 61000-3-2, EN55022, ICES-003, EN 61000-3-3, EN55024, CISPR 22, EN50082-1,.... Trọng lượng: 3,6 kg. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 267 x 281 x 67 mm, Yêu cầu về nguồn điện: 120/230 VAC, 50-60Hz, Số lượng người dùng: 8 người dùng