location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce Pro WF-C5290DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WorkForce Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WF-C5290DW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CG05402
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81370
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce Pro WF-C5290DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 34 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce Pro WF-C5290DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Epson WorkForce Pro WF-C5290DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce Pro WF-C5290DW, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 4, A4, 45000 số trang/tháng, 34 ppm

Long summary description Epson WorkForce Pro WF-C5290DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce Pro WF-C5290DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce Pro WF-C5290DW. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 34 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2500 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Ngôn ngữ mô tả trang *
ESC/P-R, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
45000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
In
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
5,3 giây
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
24 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
24 ipm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
830 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C4, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
In trực tiếp
Yes
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, HTTPS, IPSec, SNMP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA2-AES, WPA2-PSK
hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6, TCP, HTTP, IPv4, IPv6, IPSEC, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Connect, Epson Email Print, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Nước xuất xứ
Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
22 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,2 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
7 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP Home x64, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
425 mm
Độ dày
535 mm
Chiều cao
357 mm
Trọng lượng
15,3 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Bao gồm dây điện
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
490 mm
Chiều sâu của kiện hàng
550 mm
Chiều cao của kiện hàng
535 mm
Trọng lượng thùng hàng
19,391 g
Các số liệu kích thước
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)