location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson EMP-745 máy chiếu dữ liệu 2500, 2000 XGA (1024x768)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EMP-745
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
V11H159040JA
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92374
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Jan 2020 15:19:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson EMP-745 máy chiếu dữ liệu 2500, 2000 XGA (1024x768)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Rạp chiếu phim tại nhà
  • - 2500, 2000
  • - Đèn 2000 h
  • - XGA (1024x768) 400:1
  • - Số lượng màu sắc: 16.78 triệu màu
Thêm>>>
Short summary description Epson EMP-745 máy chiếu dữ liệu 2500, 2000 XGA (1024x768):
This short summary of the Epson EMP-745 máy chiếu dữ liệu 2500, 2000 XGA (1024x768) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson EMP-745, 2500, 2000, XGA (1024x768), 400:1, 1,2 - 12,1 m, 16.78 triệu màu, 90 phần trăm

Long summary description Epson EMP-745 máy chiếu dữ liệu 2500, 2000 XGA (1024x768):
This is an auto-generated long summary of Epson EMP-745 máy chiếu dữ liệu 2500, 2000 XGA (1024x768) based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson EMP-745. Độ sáng của máy chiếu: 2500, 2000, Độ phân giải gốc máy chiếu: XGA (1024x768), Tỷ lệ tương phản (điển hình): 400:1. Loại nguồn sáng: Đèn, Tuổi thọ của nguồn sáng: 2000 h, Loại đèn: UHE. Tiêu cự: 23.7 - 28.5 mm, Ốpxét: 6:1. Định vị thị trường: Rạp chiếu phim tại nhà. Trọng lượng: 1,7 kg

Máy chiếu
Khoảng cách chiếu đích
1,2 - 12,1 m
Độ sáng của máy chiếu *
2500, 2000
Độ phân giải gốc máy chiếu *
XGA (1024x768)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
400:1
Số lượng màu sắc
16.78 triệu màu
Tính đồng nhất
90 phần trăm
Phạm vi quét ngang
15 - 92 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 85 Hz
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng *
2000 h
Loại đèn
UHE
Công suất đèn
170 W
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
23.7 - 28.5 mm
Ốpxét
6:1
Thiết kế
Định vị thị trường *
Rạp chiếu phim tại nhà
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
1,7 kg
Các đặc điểm khác
Tỉ lệ màn hình
4:3
Ngõ vào audio
Stereo mini-jack x 1
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
193 x 276 x 70 mm
Sửa hiện tượng méo hình thang bằng kỹ thuật số
-15 - +15
Các cổng vào/ ra
Mini D-sub 15 pin x 1 Stereo mini-jack x 1
Giao diện
Separate/Analogue
Hệ thống ống kính
Manual: zoom / focus
Góc nghiêng
0 - 12°
Độ nét theo phương nằm ngang
560 dòng
Hệ thống âm thanh
1W Monaural
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Epson EMP-TW20 Projector 1200ANSI Lumen máy chiếu dữ liệu 1200 ANSI lumens LCD XGA (1024x768) Epson EMP-TW20 Projector 1200ANSI Lumen máy chiếu dữ liệu 1200 ANSI lumens LCD XGA (1024x768)
(show image)
V11H180040 EMP-TW20 Projector 1200ANSI Lumen 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson EMP-750 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD XGA (1024x768) Epson EMP-750 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD XGA (1024x768)
(show image)
V11H201040 EMP-750 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson EMP-755 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD XGA (1024x768) Epson EMP-755 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD XGA (1024x768)
(show image)
V11H200040 EMP-755 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson EMP-7900NL XGA 4000ALu 33db noLens máy chiếu dữ liệu 4000, 3000 XGA (1024x768) Epson EMP-7900NL XGA 4000ALu 33db noLens máy chiếu dữ liệu 4000, 3000 XGA (1024x768)
(show image)
V11H170940 EMP-7900NL XGA 4000ALu 33db noLens 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)